- Từ điển Nhật - Anh
執政
Xem thêm các từ khác
-
執政官
[ しっせいかん ] (n) consul -
執拗
[ しつよう ] (adj-na,n) obstinacy/insistence/importunate/persistence/perseverence -
執着
[ しゅうちゃく ] (n) attachment/adhesion/tenacity/(P) -
執着心
[ しゅうちゃくしん ] (n) attachment (to)/tenacity of purpose -
執筆
[ しっぴつ ] (n) writing/(P) -
執筆者
[ しっぴつしゃ ] author -
執行
[ しっこう ] (n) enforcement/performance/(P) -
執行吏
[ しっこうり ] (n) bailiff -
執行委員
[ しっこういいん ] executive committee -
執行役員
[ しっこうやくいん ] (n) operating officer -
執行機関
[ しっこうきかん ] executive committe or organ -
執行猶予
[ しっこうゆうよ ] stay of execution/suspended sentence/(P) -
執行部
[ しっこうぶ ] (n) executive(s) -
執著
[ しゅうじゃく ] (n) attachment/adhesion/tenacity -
執達吏
[ しったつり ] (n) bailiff -
執金鋼
[ しっこんごう ] Diamond Holder (name of a Buddhist celestial being) -
培う
[ つちかう ] (v5u) to cultivate/to foster/(P) -
培地
[ ばいち ] (n) culture medium -
培養
[ ばいよう ] (n,vs) cultivation/nurture/culture/(P) -
培養土
[ ばいようど ] (n) compost
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.