- Từ điển Nhật - Anh
外信部
Xem thêm các từ khác
-
外側
[ がいそく ] (n) exterior/outside/extraneous -
外史
[ がいし ] (n) unofficial history -
外向
[ がいこう ] (n) extroversion -
外向性
[ がいこうせい ] (adj-no,n) extroversion -
外報
[ がいほう ] (n) foreign news/foreign telegram -
外場
[ がいば ] external field (math) -
外堀
[ そとぼり ] (n) outer moat (castle)/(P) -
外壁
[ がいへき ] (n) outer wall -
外套
[ がいとう ] (n) overcoat/greatcoat/cloak/wrap -
外套眼
[ がいとうがん ] (n) mantle eye -
外套膜
[ がいとうまく ] (n) mantle -
外姓
[ がいせい ] mothers family name -
外婚
[ がいこん ] (n) exogamy -
外孫
[ がいそん ] (n) grandchild from a daughter married into another family -
外字
[ がいじ ] (n) characters not in Joyo Kanji/foreign letters or words -
外字紙
[ がいじし ] (n) foreign-language newspaper -
外客
[ がいきゃく ] (n) overseas guest or customer -
外宮
[ げくう ] (n) Outer shrine of Ise -
外層
[ がいそう ] (n) outer layers -
外局
[ がいきょく ] (n) external bureau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.