- Từ điển Nhật - Anh
奈何
Xem thêm các từ khác
-
奈落
[ ならく ] (n) hell/hades/eternity/theatre basement -
奈落の底
[ ならくのそこ ] abyss -
奈辺
[ なへん ] (n) where -
奈良漬
[ ならづけ ] (n) vegetables pickled in sake lees -
奈良漬け
[ ならづけ ] (n) vegetables pickled in sake lees -
奈良時代
[ ならじだい ] (n) Nara period (710-794 CE) -
奈良県
[ ならけん ] prefecture in the Kinki area -
契り
[ ちぎり ] (n) pledge/vow/promise/destiny/share bed and board -
契る
[ ちぎる ] (v5r) to pledge/to promise/to swear/(P) -
契印
[ けいいん ] (n) impression of a seal over the joint of two papers/tally -
契合
[ けいごう ] (n,vs) coincidence of opinions, etc./agreement -
契機
[ けいき ] (n) opportunity/chance/(P) -
契約
[ けいやく ] (n) contract/compact/agreement/(P) -
契約不履行
[ けいやくふりこう ] (n) breach of contract -
契約問題
[ けいやくもんだい ] (n) contract dispute -
契約期間
[ けいやくきかん ] contract period -
契約更改
[ けいやくこうかい ] (n) contract renewal -
契約書
[ けいやくしょ ] (n) (written) contract -
契約社員
[ けいやくしゃいん ] (n) contract employee -
契約者
[ けいやくしゃ ] (n) party to a contract
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.