- Từ điển Nhật - Anh
実を言えば
Xem thêm các từ khác
-
実らなかった努力
[ みのらなかったどりょく ] fruitless (resultless) efforts -
実らしい
[ じちらしい ] (adj) honest (appearance)/sincere (impression) -
実る
[ みのる ] (v5r) to bear fruit/to ripen/(P) -
実体
[ じったい ] (n) substance/entity -
実体化
[ じったいか ] (n) substantiation/materialization -
実体論
[ じったいろん ] substantialism -
実体鏡
[ じったいきょう ] (n) stereoscope -
実例
[ じつれい ] (n) example/illustration/(P) -
実印
[ じついん ] (n) officially registered seal -
実収
[ じっしゅう ] (n) net income or profits or pay -
実名
[ じつめい ] (n) real name/(P) -
実名詞
[ じつめいし ] noun substantive -
実否
[ じっぴ ] (n) whether true or false -
実学
[ じつがく ] (n) practical science -
実存
[ じつぞん ] (n) existence -
実存主義
[ じつぞんしゅぎ ] existentialism -
実存主義者
[ じつぞんしゅぎしゃ ] existentialist -
実害
[ じつがい ] (n) real harm -
実定法
[ じっていほう ] (n) positive law -
実射
[ じっしゃ ] (n) firing live shells
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.