- Từ điển Nhật - Anh
宣伝記事
Xem thêm các từ khác
-
宣伝費
[ せんでんひ ] publicity or advertising expenses -
宣布
[ せんぷ ] (n) proclamation/dissemination/promulgation -
宣告
[ せんこく ] (n,vs) sentence/verdict/pronouncement/(P) -
宣告書
[ せんこくしょ ] (written) judgement or verdict -
宣揚
[ せんよう ] (n) enhancement -
宣戦
[ せんせん ] (n) declaration of war/(P) -
宣戦布告
[ せんせんふこく ] (n) proclamation of war -
宣教
[ せんきょう ] (n) religious mission -
宣教師
[ せんきょうし ] (n) missionary/(P) -
宣言
[ せんげん ] (n,vs) declaration/proclamation/announcement/(P) -
宣言書
[ せんげんしょ ] (written) declaration -
宣言的
[ せんげんてき ] (adj-na) declarative -
宣言発表
[ せんげんはっぴょう ] declaration -
宣誓
[ せんせい ] (n) oath/abjuration/(P) -
宣誓供述書
[ せんせいきょうじゅつしょ ] affidavit -
宣誓式
[ せんせいしき ] administration of an oath -
宣誓書
[ せんせいしょ ] (n) (written) oath -
室
[ しつ ] (n,n-suf) room/(P) -
室を出る
[ しつをでる ] (exp) to leave the room -
室外
[ しつがい ] (n) outdoors
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.