- Từ điển Nhật - Anh
拘束力
Xem thêm các từ khác
-
拘束時間
[ こうそくじかん ] total hours spent working -
拘泥
[ こうでい ] (n,vs) adherence to/being a stickler/(P) -
拘禁
[ こうきん ] (n) intern -
拘置
[ こうち ] (n) detention/confinement/arrest/(P) -
拘置所
[ こうちしょ ] (n) prison/detention house/(P) -
拘留
[ こうりゅう ] (n) detention/hold a person in custody/(P) -
拗くれる
[ ねじくれる ] (v1,vi) to curve/to twist/to be rebellious -
拗ねる
[ すねる ] (v1) to be peevish/to sulk/to pout -
拗ね者
[ すねもの ] (n) perverse individual/cynic/misanthrope -
拗ける
[ ねじける ] (v1,vi) to curve/to twist/to be rebellious -
拗れる
[ こじれる ] (v1) to get complicated/to grow worse -
拗らせる
[ こじらせる ] (v1) to aggravate/to complicate/to make worse -
拗音
[ ようおん ] (n) diphthong -
拒む
[ こばむ ] (v5m) to refuse/to reject/to decline/(P) -
拒否
[ きょひ ] (n) denial/veto/rejection/refusal/(P) -
拒否反応
[ きょひはんのう ] rejection -
拒否権
[ きょひけん ] (n) right of veto/(P) -
拒止
[ きょし ] (n) refusal -
拒絶
[ きょぜつ ] (n,vs) refusal/rejection/(P) -
拒絶反応
[ きょぜつはんのう ] rejection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.