Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

来向かう

[きむかう]

(v5u) to come facing (us)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 来場

    [ らいじょう ] (n) attendance
  • 来場者

    [ らいじょうしゃ ] those attending
  • 来季

    [ らいき ] (n) next semester/next session/next season/next year
  • 来学期

    [ らいがっき ] (n-t) next semester
  • 来客

    [ らいかく ] (n) visitor/caller
  • 来客攻めに会う

    [ らいきゃくぜめにあう ] (exp) to be besieged with visitors
  • 来客筋

    [ らいきゃくすじ ] customers/clients
  • 来客芳名録

    [ らいきゃくほうめいろく ] guest book/(P)
  • 来年

    [ らいねん ] (n-adv,n-t) next year/(P)
  • 来店

    [ らいてん ] (n) coming to the store
  • 来復

    [ らいふく ] (n) return/coming back
  • 来冦

    [ らいこう ] invasion/raid
  • 来光

    [ らいこう ] (n) enter
  • 来援

    [ らいえん ] (n) assistance/support
  • 来来週

    [ らいらいしゅう ] week after next
  • 来歴

    [ らいれき ] (n) history/career
  • 来演

    [ らいえん ] (n) come to perform
  • 来朝

    [ らいちょう ] (n) arriving in Japan/visiting Japan
  • 来期

    [ らいき ] (n-t) next term
  • 来月

    [ らいげつ ] (n-adv,n-t) next month/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top