- Từ điển Nhật - Anh
東風
Xem thêm các từ khác
-
東部
[ とうぶ ] (n) eastern part/(P) -
東都
[ とうと ] (n) the Eastern Capital (now Tokyo)/Yedo/Edo -
東郊
[ とうこう ] (n) eastern suburbs -
東門
[ とうもん ] eastern gate -
東邦
[ とうほう ] (n) Oriental country/the Orient -
東雲
[ しののめ ] (n) daybreak/dawn -
東進
[ とうしん ] (n,vs) proceeding east -
杵
[ きね ] (n) mallet/pestle/pounder -
杵柄
[ きねづか ] (n) mallet handle -
松
[ まつ ] (n) (1) pine tree/(2) highest (of a three-tier ranking system)/(P) -
松の梢
[ まつのこずえ ] (n) top of a pine tree -
松の木
[ まつのき ] pine tree -
松ぼっくり
[ まつぼっくり ] (n) pinecone -
松かさ
[ まつかさ ] (n) pinecone -
松下電工
[ まつしたでんこう ] Matsushita Electric Works -
松下電器
[ まつしたでんき ] Matsushita Electric Industrial -
松屋
[ まつや ] Matsuya (department store) -
松原
[ まつばら ] (n) pine grove/(P) -
松前漬け
[ まつまえずけ ] (n) Matsumae pickles -
松根油
[ しょうこんゆ ] (n) pine oil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.