- Từ điển Nhật - Anh
流行っ子
Các từ tiếp theo
-
流行の柄
[ りゅうこうのがら ] pattern now in fashion -
流行の粋
[ りゅうこうのすい ] the cream (pink) of fashion -
流行り
[ はやり ] (n,vs) fashionable/fad/in vogue/prevailing -
流行り廃り
[ はやりすたり ] (n) changes in fashion -
流行り歌
[ はやりうた ] (n) popular song -
流行り言葉
[ はやりことば ] popular expression -
流行る
[ はやる ] (v5r) to flourish/to thrive/to be popular/to come into fashion/(P) -
流行作家
[ りゅうこうさっか ] popular writer -
流行児
[ りゅうこうじ ] (n) popular person -
流行歌
[ りゅうこうか ] (n) popular song/hit song/(P)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"