- Từ điển Nhật - Anh
滅却
Các từ tiếp theo
-
滅多
[ めった ] (adj-na,n) (uk) thoughtless/reckless/seldom (neg. verb)/careless/(P) -
滅多に
[ めったに ] (adv) rarely (with neg. verb)/seldom/(P) -
滅多にない
[ めったにない ] (uk) rare -
滅多に無い
[ めったにない ] (uk) rare -
滅多に見られない図
[ めったにみられないず ] seldom seen sight -
滅多切り
[ めったきり ] hack to pieces -
滅多打ち
[ めったうち ] (n) shower with blows -
滅多矢鱈
[ めったやたら ] (adj-na,n) reckless/indiscriminate -
滅度
[ めつど ] (n) extinguishing illusion and passing over to Nirvana -
滅入る
[ めいる ] (v5r) to feel depressed
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.820 lượt xemBikes
729 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemAircraft
278 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemInsects
166 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"