- Từ điển Nhật - Anh
独占企業
Xem thêm các từ khác
-
独占欲
[ どくせんよく ] desire to monopolize -
独占禁止法
[ どくせんきんしほう ] antitrust law -
独占的
[ どくせんてき ] (adj-na) monopolistic -
独占資本
[ どくせんしほん ] monopolistic capital -
独吟
[ どくぎん ] (n) vocal solo/(P) -
独壇場
[ どくだんじょう ] (n) field in which one acts unchallenged -
独奏
[ どくそう ] (n) a solo/(P) -
独奏会
[ どくそうかい ] a solo recital -
独奏者
[ どくそうしゃ ] (n) soloist -
独学
[ どくがく ] (n,vs) self-study/(P) -
独居
[ どっきょ ] (n) solitude/solitary life -
独座
[ どくざ ] (n) sitting alone -
独得
[ どくとく ] (adj-na,n) learning by oneself/(P) -
独善
[ どくぜん ] (n) self-righteousness/self-justified -
独善主義
[ どくぜんしゅぎ ] (n) self-righteousness -
独善的
[ どくぜんてき ] (adj-na) self-righteous -
独和
[ どくわ ] (n) German-Japanese -
独唱
[ どくしょう ] (n,vs) vocal solo/(P) -
独唱会
[ どくしょうかい ] (n) vocal recital -
独創
[ どくそう ] (n) originality/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.