- Từ điển Nhật - Anh
睨みつける
Xem thêm các từ khác
-
睨み付ける
[ にらみつける ] (v1) to glare at -
睨み合い
[ にらみあい ] (n) glaring at each other -
睨み合う
[ にらみあう ] (v5u) to glare at each other -
睨み合せる
[ にらみあわせる ] (v1) to weigh one thing against the other/to act in consideration of -
睨み合わせる
[ にらみあわせる ] (v1) to compare and take into consideration -
睨めっこ
[ にらめっこ ] (n) staring-out (down) game/game in which two children looking at each other try to make the opponents laugh first -
睨めつける
[ ねめつける ] (v1) to glare or scowl at -
睨め付ける
[ ねめつける ] (v1) to glare or scowl at -
睨む
[ にらむ ] (v5m) to glare at/to scowl at/to keep an eye on/(P) -
睫
[ まつげ ] (n) (uk) eyelashes -
睫毛
[ まつげ ] (n) (uk) eyelashes -
睾丸
[ こうがん ] (n) testicles -
睿智
[ えいち ] (n) wisdom/intelligence/intellect -
着
[ ちゃく ] (n,suf) counter for suits of clothing/arriving at ../(P) -
着く
[ つく ] (v5k) to arrive at/to reach/(P) -
着ける
[ つける ] (v1,vt) (1) to attach/to join/to add/to append/to affix/to stick/to glue/to fasten/to sew on/to apply (ointment)/(2) to furnish (a house... -
着こなす
[ きこなす ] (v5s) to wear (clothes) stylishly/to dress oneself stylishly -
着せる
[ きせる ] (v1) to put on clothes/(P) -
着せ替え人形
[ きせかえにんぎょう ] (n) a dress-up doll -
着メロ
[ ちゃくメロ ] (n) (1) melodic incoming call tones (mobile telephones)/(2) ring tone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.