- Từ điển Nhật - Anh
科学哲学
Xem thêm các từ khác
-
科学捜査
[ かがくそうさ ] (n) scientific crime detection -
科学捜査研究所
[ かがくそうさけんきゅうしょ ] (n) crime laboratory -
科学技術
[ かがくぎじゅつ ] (n) technology -
科学技術庁
[ かがくぎじゅつちょう ] Science and Technology Agency -
科学技術庁長官
[ かがくぎじゅつちょうちょうかん ] Director General of Science and Technology Agency -
科学映画
[ かがくえいが ] (n) science film -
科学思想
[ かがくしそう ] (n) scientific thought -
科学的
[ かがくてき ] (adj-na) scientific -
科学的社会主義
[ かがくてきしゃかいしゅぎ ] (n) scientific socialism -
科学的管理法
[ かがくてきかんりほう ] (n) scientific management -
科学知識
[ かがくちしき ] (n) scientific knowledge -
科学観測衛星
[ かがくかんそくえいせい ] (n) scientific research satellite -
科学者
[ かがくしゃ ] (n) scientist/(P) -
科学革命
[ かがくかくめい ] (n) scientific revolution -
科学雑誌
[ かがくざっし ] (n) science magazine -
科学院
[ かがくいん ] (n) science institute -
科挙
[ かきょ ] (n) (ancient) Chinese higher civil service examinations -
科料
[ かりょう ] (n) minor fine -
科目
[ かもく ] (n) (school) subject/curriculum/course/(P) -
秒
[ びょう ] (n) second (60th min)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.