- Từ điển Nhật - Anh
緊切
Xem thêm các từ khác
-
緊急
[ きんきゅう ] (adj-na,n) urgent/pressing/emergency/(P) -
緊急事態
[ きんきゅうじたい ] state of emergency -
緊急対策
[ きんきゅうたいさく ] (n,vs) emergency measures/urgent countermeasures -
緊急動議
[ きんきゅうどうぎ ] urgent motion -
緊急浮上
[ きんきゅうふじょう ] (n) emergency ascent (submarine)/emergency surfacing -
緊急浮上訓練
[ きんきゅうふじょうくんれん ] (n) emergency surfacing drill (submarine) -
緊急措置
[ きんきゅうそち ] (n,vs) emergency measures/urgent countermeasures -
緊急救命室
[ きんきゅうきゅうめいしつ ] (n) emergency room (ER) -
緊急時環境線量情報予測システム
[ きんきゅうじかんきょうせんりょうじょうほうよそくシステム ] (n) System for Prediction of Environmental Emergency Dose Information... -
緊急着陸
[ きんきゅうちゃくりく ] emergency landing -
緊急炉心冷却装置
[ きんきゅうろしんれいきゃくそうち ] (n) emergency core cooling system (ECCS) -
緊急発進
[ きんきゅうはっしん ] (n) scrambling/scramble -
緊急避難
[ きんきゅうひなん ] (n) emergency evacuation -
緊急部隊
[ きんきゅうぶたい ] (n) rapid force -
緊急逮捕
[ きんきゅうたいほ ] (n) arrest without warrant -
緊急通報
[ きんきゅうつうほう ] (n) emergency call -
緊縮
[ きんしゅく ] (n) shrinkage/contraction/economy/retrenchment/(P) -
緊縮政策
[ きんしゅくせいさく ] (n) austerity plan/austerity program -
緊縮財政
[ きんしゅくざいせい ] budgetary austerities -
緊縛
[ きんばく ] (n,vs) bind tightly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.