- Từ điển Nhật - Anh
緊急救命室
Xem thêm các từ khác
-
緊急時環境線量情報予測システム
[ きんきゅうじかんきょうせんりょうじょうほうよそくシステム ] (n) System for Prediction of Environmental Emergency Dose Information... -
緊急着陸
[ きんきゅうちゃくりく ] emergency landing -
緊急炉心冷却装置
[ きんきゅうろしんれいきゃくそうち ] (n) emergency core cooling system (ECCS) -
緊急発進
[ きんきゅうはっしん ] (n) scrambling/scramble -
緊急避難
[ きんきゅうひなん ] (n) emergency evacuation -
緊急部隊
[ きんきゅうぶたい ] (n) rapid force -
緊急逮捕
[ きんきゅうたいほ ] (n) arrest without warrant -
緊急通報
[ きんきゅうつうほう ] (n) emergency call -
緊縮
[ きんしゅく ] (n) shrinkage/contraction/economy/retrenchment/(P) -
緊縮政策
[ きんしゅくせいさく ] (n) austerity plan/austerity program -
緊縮財政
[ きんしゅくざいせい ] budgetary austerities -
緊縛
[ きんばく ] (n,vs) bind tightly -
緊褌
[ きんこん ] (n) loincloth -
緊褌一番
[ きんこんいちばん ] (n) gird oneself up -
緊要
[ きんよう ] (adj-na,n) momentous/exigent/urgent/important/vital -
緊要地形
[ きんようちけい ] key terrain -
緊迫
[ きんぱく ] (n,vs) tension/strain/(P) -
緊迫した
[ きんぱくした ] strained/tense -
線
[ せん ] (n,n-suf) line (also telephone, railway)/wire/beam/(P) -
線の太い人
[ せんのふといひと ] strong-nerved person
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
