Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

膨張率

[ぼうちょうりつ]

(n) rate of expansion

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 膨満

    [ ぼうまん ] (n,vs) inflation
  • 膨脹

    [ ぼうちょう ] (n) expansion/swelling/increase/growth/(P)
  • 膨隆

    [ ぼうりゅう ] (vs) swelling up
  • [ ぜん ] (n) (small) table/tray/meal
  • 膳部

    [ ぜんぶ ] (n) table/food (on a table)/cooking/a meal
  • 膵炎

    [ すいえん ] (n) pancreatitis
  • 膵臓

    [ すいぞう ] (n) pancreas
  • 膺懲

    [ ようちょう ] (n) punishment/chastisement
  • [ なます ] (n) dish of raw fish and vegetables seasoned in vinegar
  • 膾炙

    [ かいしゃ ] (n) household word/universal praise
  • [ うみ ] (n) pus
  • 膿む

    [ うむ ] (v5m) to fester/to form pus
  • 膿汁

    [ のうじゅう ] (n) pus
  • 膿瘍

    [ のうよう ] (n) boil/abscess
  • 膿疱

    [ のうほう ] (n) pustule/pustula
  • 膿胸

    [ のうきょう ] (n) pyothorax
  • [ まく ] (n) membrane/film/(P)
  • 膜壁

    [ まくへき ] (n) membrane wall
  • 膜状

    [ まくじょう ] (adj-no,n) membranous/filmy
  • 膜質

    [ まくしつ ] (n) property of a film or membrane
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top