Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

訳詞

[やくし]

(n) translated text

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 訳読

    [ やくどく ] (n) reading and translating
  • 訳語

    [ やくご ] (n) terms used in translation
  • 訳載

    [ やくさい ] (n) running a translation (in a magazine)
  • 訳述

    [ やくじゅつ ] (n) translation
  • 訳者

    [ やくしゃ ] (n) translator/(P)
  • 訴え

    [ うったえ ] (n) lawsuit/complaint/(P)
  • 訴える

    [ うったえる ] (v1) to sue (a person)/to resort to/to appeal to/(P)
  • 訴え出る

    [ うったえでる ] (v1) to lodge a complaint
  • 訴人

    [ そにん ] (n,vs) a suitor/an accuser/a complainant/an informant/sue/accuse
  • 訴因

    [ そいん ] (n) charge/count
  • 訴権

    [ そけん ] (n) right to take (legal) action
  • 訴求

    [ そきゅう ] (n,vs) appeal/solicitation
  • 訴状

    [ そじょう ] (n) petition/complaint/(legal) brief
  • 訴訟

    [ そしょう ] (n) litigation/lawsuit/(P)
  • 訴訟人

    [ そしょうにん ] (n) litigant/plaintiff/suitor
  • 訴訟事件

    [ そしょうじけん ] (n) lawsuit/(legal) case
  • 訴訟法

    [ そしょうほう ] (n) code of legal (civil or criminal) procedure
  • 訴訟指揮

    [ そしょうしき ] (n) trial management (e.g. by the court)
  • 訴訟記録

    [ そしょうきろく ] (n) record (of legal proceedings in a court)
  • 訴訟費用

    [ そしょうひよう ] (lawsuit) costs/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top