Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

駅前

[えきまえ]

(n) in front of station/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 駅前広場

    [ えきまえひろば ] (n) station square (plaza)
  • 駅前通り

    [ えきまえどおり ] (n) street in front of station
  • 駅止め

    [ えきどめ ] (n) delivery of freight to a station
  • 駅手

    [ えきしゅ ] (n) station worker
  • 駅留め

    [ えきどめ ] (n) delivery of freight to a station
  • 駅路

    [ えきろ ] (n) post road
  • 駅迄歩く

    [ えきまであるく ] to walk to the station
  • 駅舎

    [ えきしゃ ] (n) station building
  • 駅頭

    [ えきとう ] (n) station
  • 駅馬車

    [ えきばしゃ ] (n) stagecoach
  • 駅長

    [ えきちょう ] (n) station master/(P)
  • 駅逓

    [ えきてい ] (n) delivery of packages/postal service
  • 騰勢

    [ とうせい ] (n) upward trend
  • 騰落

    [ とうらく ] (n) rise and fall/fluctuations/ups and downs
  • 騰貴

    [ とうき ] (n) rise/(P)
  • 騾馬

    [ らば ] (n) mule
  • 騎乗

    [ きじょう ] (adj-no,n) mount/on horseback
  • 騎士

    [ きし ] (n) knight/(P)
  • 騎士道

    [ きしどう ] (n) chivalry
  • 騎射

    [ きしゃ ] (n) shooting on horseback/equestrian archery
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top