- Từ điển Nhật - Anh
黄み
Xem thêm các từ khác
-
黄人
[ おうじん ] yellow race -
黄体
[ おうたい ] (n) a corpus luteum -
黄体ホルモン
[ おうたいホルモン ] (n) progesterone -
黄体刺激ホルモン
[ おうたいしげきホルモン ] (n) luteotropic hormone -
黄口
[ こうこう ] (n) baby chicken/young and inexperienced person -
黄口児
[ こうこうじ ] immature youth -
黄吻
[ こうふん ] young and inexperienced person -
黄塵
[ こうじん ] (n) dust (in air) -
黄変
[ おうへん ] (n) turning yellow -
黄変米
[ おうへんまい ] (n) spoiled rice -
黄土
[ こうど ] (n) earth/yellow soil/yellow ochre/loess/hades -
黄土色
[ おうどいろ ] (n) ocher -
黄味
[ きみ ] (n) yolk of an egg/yellow of an egg -
黄味がかった
[ きみがかった ] yellowish/cream-coloured -
黄八丈
[ きはちじょう ] (n) yellow silk cloth -
黄桃
[ おうとう ] (n) yellow peach -
黄梢
[ こうしょう ] spring of yellow buds -
黄楊
[ つげ ] (n) box tree/boxwood -
黄櫨
[ はぜのき ] (n) wax tree/sumac(h) -
黄水
[ きみず ] (n) bile/gall
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.