Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ううん

int

không/ờ/à/ối giời/trời
ううん、これ見たい: Không, tôi muốn xem cái này
ううん、そんなこと言ったんじゃなくて: Không, đó không phải là điều tôi muốn nói
ううん、ごめんなんて聞きたくない。どうしてこんなことやったのか、知りたいの。: Không, mẹ không muốn nghe lời xin lỗi. Mẹ muốn biết tại sao con lại làm thế
ううん、それはないわ。あの子パーティが大好きだから。: Không,
Ghi chú: tiếng kêu than, rên rỉ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うぇーばすう

    Kỹ thuật [ ウェーバ数 ] số Weber [Weber number]
  • うぇーぶはんだづけ

    Kỹ thuật [ ウェーブはんだ付け ] sự hàn bằng sóng điện từ [wave soldering]
  • うぇーぶしたかみ

    [ ウェーブした髪 ] n tóc quăn
  • うさぎ

    Mục lục 1 [ 兎 ] 1.1 n 1.1.1 thỏ 1.1.2 con thỏ/thỏ rừng 2 [ 兔 ] 2.1 n 2.1.1 thỏ [ 兎 ] n thỏ con thỏ/thỏ rừng 実験用兎: thỏ...
  • うさぎのにく

    [ 兎の肉 ] adv, uk thịt thỏ
  • うぉーたじぇっとしょっき

    Kỹ thuật [ ウォータ・ジェット織機 ] máy dệt dùng tia nước [water jet looms]
  • うぉーたじぇっとかこう

    Kỹ thuật [ ウォータジェット加工 ] sự gia công dùng tia nước [water jet machining]
  • うぉーたじぇっとかこうき

    Kỹ thuật [ ウォータジェット加工機 ] máy gia công dùng tia nước [water jet machine]
  • うぉーるまち

    Kinh tế [ ウォール街 ] phố Wall [Wall Street] Explanation : ニューヨークにある通りの名称。ニューヨーク証券取引所(NYSE)があり、銀行や証券会社が集中していることから、アメリカ金融市場の通称ともなっている。日本の兜町、ロンドンのシティのようなもの。
  • うかぬかお

    [ 浮かぬ顔 ] n gương mặt buồn bã/gương mặt u ám 浮かぬ顔をしている: có gương mặt u ám
  • うかびあがる

    [ 浮かび上がる ] n nổi lên
  • うかぶ

    Mục lục 1 [ 浮かぶ ] 1.1 n 1.1.1 nổi 1.2 v5b 1.2.1 trôi nổi/nổi lên/thoáng qua [ 浮かぶ ] n nổi v5b trôi nổi/nổi lên/thoáng...
  • うかべる

    [ 浮かべる ] v1 thả trôi/làm nổi lên/biểu lộ/bày tỏ/mường tượng ボートを池に浮かべる: thả thuyền trôi trên sông...
  • うかがう

    Mục lục 1 [ 伺う ] 1.1 v5u, hon 1.1.1 đến thăm 1.2 vi, hon 1.2.1 hỏi 1.3 vi, hon 1.3.1 hỏi thăm 1.4 vt, hon 1.4.1 nghe 1.5 vt, hon 1.5.1...
  • うかいぼうえき

    Kinh tế [ 迂回貿易 ] buôn bán đường vòng [round-about trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うかいする

    [ 迂回する ] n đi vòng
  • うかれる

    [ 浮かれる ] v1 làm vui vẻ lên/hưng phấn lên 飲み浮かれる: chè chén ồn ào 勝利に浮かれる: ăn mừng thắng lợi
  • うかる

    [ 受かる ] v5r thi đỗ/đỗ/vượt qua 試験に受かるために、一生懸命勉強しなければならない :Tôi phải học hành...
  • うせつきんし

    [ 右折禁止 ] n Cấm Rẽ Phải ハワイの道路は右側通行なので、右折する時は赤信号でも曲がれる場合と曲がれない場合がある:...
  • うせろ

    [ 失せろ ] v5u đả đảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top