Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えまるじょんねんしょう

Kỹ thuật

[ エマルジョン燃焼 ]

sự cháy nhũ tương [emulsion combustion]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えみ

    Mục lục 1 [ 笑み ] 1.1 / TIẾU / 1.2 n 1.2.1 nụ cười mỉm/nụ cười [ 笑み ] / TIẾU / n nụ cười mỉm/nụ cười
  • えがお

    [ 笑顔 ] n khuôn mặt tươi cười/vẻ mặt tươi cười/khuôn dung tươi tỉnh/vẻ mặt tươi tỉnh/khuôn mặt tươi roi rói/vẻ...
  • えがきなおし

    Tin học [ 描き直し ] sự vẽ lại [new frame action]
  • えがく

    Mục lục 1 [ 描く ] 1.1 / MIÊU / 1.2 v5k 1.2.1 vẽ/tô vẽ/mô tả/miêu tả [ 描く ] / MIÊU / v5k vẽ/tô vẽ/mô tả/miêu tả コンパスで円を描く:...
  • えぜくたしんくうぽんぷ

    Kỹ thuật [ エゼクタ真空ポンプ ] bơm chân không kiểu máy phun [ejector type vacuum pump]
  • えがら

    Tin học [ 絵柄 ] kiểu dáng/hình vẽ [pattern/design/picture]
  • ええ

    Mục lục 1 n 1.1 vâng 2 conj 2.1 vâng/dạ/ừ n vâng conj vâng/dạ/ừ ええ、すっかりカラオケに行く準備ができています:...
  • ええと

    int để xem nào/vậy thì/thế thì/như vậy/ờ/à/nếu thế thì 婦人靴売り場は、上の2階にありますよ。ええと、2階と3階です:...
  • えふおーびー

    Kỹ thuật [ FOB ] phương thức giao hàng FOB [free on board] Explanation : Phương thức giao hàng trong thương mại quốc tế trong...
  • えふおーあーるてぃーあーるえーえぬ

    Kỹ thuật [ FORTRAN ] Ngôn ngữ Fortran [Fortran] Explanation : Ngôn ngữ máy tính dùng trong toán học và khoa học.
  • えふた/よーろっぱじゆうぼうえきれんごう

    Kinh tế [ エフタ/ヨーロッパ自由貿易連合 ] Hiệp hội Mậu dịch Tự do châu Âu [European Free Trade Association]
  • えふだぶりゅほう

    Kỹ thuật [ FW法 ] phương pháp cuộn dây sợi nung [filament winding]
  • えふだぶりゅせいけいそうち

    Kỹ thuật [ FW成形装置 ] máy đúc cuộn dây sợi nung [filament winding molding machine]
  • えふてぃーえー

    Kỹ thuật [ FTA ] phân tích lỗi theo sơ đồ cây [fault tree analysis]
  • えふてぃーえる

    Kỹ thuật [ FTL ] Đường truyền linh hoạt [flexible transfer line]
  • えふぶいえむ

    Kỹ thuật [ FVM ] phương pháp dung lượng hữu hạn [finite volume method]
  • えふえふてぃー

    Kỹ thuật [ FFT ] biến quả Fourier nhanh [fast fourier transform] Explanation : Tập hợp các thuật toán dùng để tính toán biến...
  • えふえすほう

    Kỹ thuật [ FS法 ] phương thức phân chia thực hiện theo từng bước [fractional step method]
  • えふえー

    Kỹ thuật [ FA ] tự động hóa tại nhà máy [factory automation]
  • えふえーえす

    Kỹ thuật [ FAS ] hệ thống lắp ráp linh hoạt [flexible assembly system]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top