Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おうじコードかしゅうごう

Tin học

[ 欧字コード化集合 ]

tập ký tự đã được mã hoá/bộ ký tự đã được mã hoá [alphabetic coded set]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おうじれつ

    Tin học [ 欧字列 ] chuỗi ký tự chữ [alphabetic string]
  • おうじゃ

    Mục lục 1 [ 王座 ] 1.1 n 1.1.1 vương giả 2 [ 王者 ] 2.1 n 2.1.1 bậc vương giả/ông hoàng/ông vua [ 王座 ] n vương giả [ 王者...
  • おうじょ

    [ 王女 ] n công chúa 彼女はいつかあの国の王妃(王女)になるでしょうか?: Cô ấy bao giờ sẽ trở thành nữ hoàng (công...
  • おうじょう

    Mục lục 1 [ 往生 ] 1.1 n 1.1.1 sự ra đi (chết) 2 [ 往生する ] 2.1 vs 2.1.1 chết/ra đi/lên đường theo Tổ tiên [ 往生 ] n sự...
  • おうじる

    Mục lục 1 [ 応じる ] 1.1 v1 1.1.1 phù hợp/ứng với/dựa trên/tùy theo 1.1.2 nhận lời 1.1.3 đáp ứng/trả lời 1.1.4 đăng ký...
  • おうふく

    Mục lục 1 [ 往復 ] 1.1 n, col 1.1.1 sự khứ hồi/việc cả đi cả về 2 [ 往復する ] 2.1 vs 2.1.1 đi khứ hồi/cả đi cả về...
  • おうふくきっぷ

    Mục lục 1 [ 往復切符 ] 1.1 n 1.1.1 vé khứ hồi 2 Kinh tế 2.1 [ 往復切符 ] 2.1.1 vé khứ hồi [return ticket] [ 往復切符 ] n vé...
  • おうふくでんぱんじかん

    Tin học [ 往復伝搬時間 ] thời gian truyền vòng quanh [round-trip propagation time]
  • おうざ

    [ 王座 ] n bệ rồng
  • おうしん

    [ 往診 ] n việc bác sĩ đến khám tận nhà/bác sĩ đến khám tại gia/khám tại nhà/đi khám ngoài 先生、往診するのはだんだん難しくなってきたと思いますか?:...
  • おうしょく

    Tin học [ 黄色 ] màu hổ phách [amber]
  • おうしゅう

    Mục lục 1 [ 応酬 ] 1.1 n 1.1.1 đáp trả/trả lời/hồi đáp 2 [ 応酬する ] 2.1 vs 2.1.1 đáp trả/trả lời 3 [ 押収 ] 3.1 n 3.1.1...
  • おうしゅうたいせいようきょうりょくりじかい

    [ 欧州大西洋協力理事会 ] n Hội đồng hợp tác Châu Âu - Thái Bình Dương
  • おうしゅうたいりくそうば

    Kinh tế [ 欧州大陸相場 ] tỷ giá thị trường lục địa châu Âu [continental rate]
  • おうしゅうぎんこうかんとりひききんり

    [ 欧州銀行間取引金利 ] n Lãi suất liên ngân hàng Châu Âu công bố
  • おうしゅうきぎょうりんりがっかい

    [ 欧州企業倫理学会 ] n Hội khoa học doanh nghiệp Châu Âu
  • おうしゅうきょうどうたい

    [ 欧州共同体 ] n Cộng đồng chung châu Âu
  • おうしゅうきょうどうしじょう

    Kinh tế [ 欧州共同市場 ] Cộng đồng Kinh tế châu Âu [European Economic Community (or Common Market)]
  • おうしゅうちゅうおうぎんこう

    Mục lục 1 [ 欧州中央銀行 ] 1.1 n 1.1.1 Ngân hàng Trung ương Châu Âu 2 Kinh tế 2.1 [ 欧州中央銀行 ] 2.1.1 ngân hàng trung ương...
  • おうしゅうちゅうおうぎんこうせいど

    [ 欧州中央銀行制度 ] n Hệ thống Ngân hàng Trung ương Châu Âu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top