- Từ điển Nhật - Việt
おおかわ
[ 大河 ]
n
sông lớn/suối lớn
- 昨日の夜、NHKの大河ドラマを見た?: Tối qua bạn có xem bộ phim truyền hình Taiga (dòng sông lớn) trên kênh NHK không?
- 大河小説: tiểu thuyết dài tập
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おおせ
[ 仰せ ] n lệnh/mệnh lệnh 仰せのとおりに致します : xin tuân lệnh -
おおめだま
Mục lục 1 [ 大目玉 ] 1.1 / ĐẠI MỤC NGỌC / 1.2 n 1.2.1 quở trách/trách mắng/mắng/la rầy [ 大目玉 ] / ĐẠI MỤC NGỌC / n... -
おおわざもの
Mục lục 1 [ 大業物 ] 1.1 / ĐẠI NGHIỆP VẬT / 1.2 n 1.2.1 thanh gươm dựng nghiệp [ 大業物 ] / ĐẠI NGHIỆP VẬT / n thanh gươm... -
おおわりびき
Kinh tế [ 大割引 ] bán tống táng/bán đại hạ giá [clearance sale] -
おおわらい
Mục lục 1 [ 大笑い ] 1.1 n-vs 1.1.1 tiếng cười lớn/cười lớn/cười ha hả/cười to/cười rũ/cười nghiêng ngả/cười ầm/bật... -
おおわらいする
[ 大笑いする ] adj-na reo cười -
おおわらわになって
Mục lục 1 [ 大童になって ] 1.1 / ĐẠI ĐỒNG / 1.2 n 1.2.1 rất bận rộn [ 大童になって ] / ĐẠI ĐỒNG / n rất bận rộn -
おおよろこび
Mục lục 1 [ 大喜び ] 1.1 adj-na 1.1.1 rất vui sướng/rất vui mừng/rất sung sướng/rất hạnh phúc/ngất ngây hạnh phúc/hạnh... -
おおもと
Mục lục 1 [ 大本 ] 1.1 / ĐẠI BẢN / 1.2 n 1.2.1 nền tảng/nền móng/cơ bản/mấu chốt/chính/chính yếu [ 大本 ] / ĐẠI BẢN... -
おおものぐい
Mục lục 1 [ 大物食い ] 1.1 / ĐẠI VẬT THỰC / 1.2 n 1.2.1 Đánh thắng một đối thủ cấp cao hơn [ 大物食い ] / ĐẠI VẬT... -
おおもじ
Mục lục 1 [ 大文字 ] 1.1 / ĐẠI VĂN TỰ / 1.2 n 1.2.1 chữ hoa/chữ viết hoa [ 大文字 ] / ĐẠI VĂN TỰ / n chữ hoa/chữ viết... -
おおもじなまえかいしもじ
Tin học [ 大文字名前開始文字 ] những kí tự tên được viết hoa ở kí tự đầu [upper-case name start characters] Explanation... -
おおもじなまえもじ
Tin học [ 大文字名前文字 ] những kí tự tên được viết hoa [upper-case name characters] Explanation : Những kí tự tên được... -
おおもり
[ 大盛り ] n khẩu phần ăn cá nhân loại lớn/suất ăn lớn 大盛りにできますか?: có thể làm thành suất ăn lớn được... -
おおもん
Mục lục 1 [ 大門 ] 1.1 / ĐẠI MÔN / 1.2 n 1.2.1 đại môn/cổng lớn [ 大門 ] / ĐẠI MÔN / n đại môn/cổng lớn -
おおや
Mục lục 1 [ 大屋 ] 1.1 n 1.1.1 chủ nhà/bà chủ nhà 2 [ 大家 ] 2.1 / ĐẠI GIA / 2.2 n 2.2.1 chủ nhà/bà chủ nhà/chủ nhà cho thuê... -
おおやまねこ
Mục lục 1 [ 大山猫 ] 1.1 / ĐẠI SƠN MIÊU / 1.2 n 1.2.1 mèo rừng/mèo hoang [ 大山猫 ] / ĐẠI SƠN MIÊU / n mèo rừng/mèo hoang 大山猫は、獲物を求めて深い雪の中を歩き回った:... -
おおやけ
Mục lục 1 [ 公 ] 1.1 / CÔNG / 1.2 n 1.2.1 công cộng/công chúng/nơi công cộng/cái chung [ 公 ] / CÔNG / n công cộng/công chúng/nơi... -
おおやけにする
Kinh tế [ 公にする ] công khai [make public] -
おおやさん
Mục lục 1 [ 大家さん ] 1.1 / 大家さん / 1.2 n 1.2.1 chủ nhà/bà chủ nhà/chủ nhà cho thuê [ 大家さん ] / 大家さん / n chủ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.