- Từ điển Nhật - Việt
おすみつき
[ お墨付き ]
n
bằng cấp/chứng chỉ/giấy phép
- 著名人によるお墨付き: giấy chứng nhận bởi người người nổi tiếng (quan chức)
- 政府のお墨付きだ: giấp phép của chính phủ
- お墨付きを~に与える(有名人などが): quan chức cấp giấy phép cho ai
- お墨付きをもらう: nhận giấy phép
- ~からお墨付きをもらう: nhận chứng chỉ từ ~
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おすごし
[ お過ごし ] hon sống/làm ăn/xoay xở 良い1日をお過ごしください: chúc một ngày vui vẻ nhé ! すてきなバレンタインデーをお過ごしください:... -
おすかーぞう
[ オスカー像 ] n tượng Oscar/giải Oscar 長編アニメーション部門でオスカー像を獲得する: nhận giải Oscar cho phim hoạt... -
おすすめ
[ お奨め ] n sự giới thiệu/sự tiến cử -
おすコネクタ
Tin học [ 雄コネクタ ] đầu nối đực [male connector] Explanation : Một dụng cụ đầu cuối hoặc dụng ghép nối của dây cáp... -
お召し
[ おめし ] n lệnh gọi ai đến/lệnh triệu tập/ăn uống/xơi (kính ngữ)/đáp ứng/thỏa mãn/thích こちらでお召しあがりですか?お持ち帰りですか?:... -
お召し物
[ おめしもの ] n trang phục/đồ mặc Ghi chú: cách nói theo kính ngữ -
お参り
[ おまいり ] n sự lễ chùa/sự đi vãn cảnh chùa chiền 元日の朝~に行く。: Đi lễ chùa ngày đầu năm mới ~する: Đi... -
お坊っちゃん
[ おぼっちゃん ] n, hon con trai -
お坊さん
Mục lục 1 [ おぼうさん ] 1.1 n 1.1.1 thầy chùa 1.1.2 ông sư/nhà sư [ おぼうさん ] n thầy chùa ông sư/nhà sư 坊さんの素行をまねするのではなく、坊さんが説教するとおりのことをしなさい。:... -
お墨付き
[ おすみつき ] n bằng cấp/chứng chỉ/giấy phép 著名人によるお墨付き: giấy chứng nhận bởi người người nổi tiếng... -
お声掛かり
[ おこえがかり ] n lời đề nghị/lời giới thiệu/lời tiến cử 彼は先生のお声掛かりで助手に選出された: Anh ấy... -
お多副風邪
[ おたふくかぜ ] n, hon bệnh quai bị -
お多福
[ おたふく ] n người phụ nữ có mặt tròn như mặt trăng/người phụ nữ chất phác/người phụ nữ đôn hậu 彼女はお多福だ:... -
お多福風邪
[ おたふくかぜ ] n bệnh quai bị おたふく風邪が移る: bị lây bệnh quai bị (人)がおたふく風邪にかかっているかどうか診察する:... -
お大事に
[ おだいじに ] exp cẩn thận/bảo trọng/tự chăm sóc mình/chú ý giữ gìn sức khoẻ お大事に。/早く良くなってくださいね:... -
お天気
[ おてんき ] n tâm trạng/trạng thái/tính tình/tâm tính/sự đồng bóng お天気屋の家猫: con mèo của gia đình đồng bóng -
お奨め
[ おすすめ ] n sự giới thiệu/sự tiến cử -
お好み焼き
[ おこのみやき ] n món bánh piza/pizza お好み焼きを食べる: ăn món bánh pizza -
お姉さん
Mục lục 1 [ おねえさん ] 1.1 n 1.1.1 chị gái (bạn...) 1.1.2 chị 1.2 hon 1.2.1 thưa chị/chị ơi [ おねえさん ] n chị gái (bạn...)... -
お婆はる
[ おばはる ] v5r, sl yêu cầu quá đáng/đòi hỏi trơ trẽn/đề nghị khiếm nhã
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.