Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おす

Mục lục

[ 押す ]

v5s, vt

xúi
xô đẩy
mặc dù/bất kể
彼女は病気を押して学校へ行った。: Cô ấy vẫn đến trường bất kể trận ốm.
đóng (dấu)
オリエンテーリングでは途中数か所でカードにスタンプを押さなければならない。: Bạn phải vài lần đóng dấu vào thẻ trên đường khi tham gia trò chơi định hướng.
ấn/nhấn/bấm
ベルを鳴らす為にボタンを押しなさい。: hãy bấm nút để cho chuông kêu.
ご用の方はボタンを教えてください。: Khi cần gì hãy nhấn cái nút này để gọi tôi.
ẩn/đẩy
机を壁際の方へもっと押してください。: Hãy đẩy cái bàn vào gần tường hơn.

[ 推す ]

v5s

suy ra/luận ra/kết luận
彼の言葉から推して富を鼻にかける事が分かった: từ những lời nói của anh ta mà kết luận thì anh ta rất kiêu hãnh về sự giàu có của mình

[ 捺す ]

n

đóng

[]

n

đực

Tin học

[ 押す ]

nhấn/ấn [to push/to press/to stamp]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おすそわけ

    [ お裾分け ] n sự phân chia/sự phân bổ (人)にお裾分けする: phân chia cái gì cho ai ~のお裾分けをする: phân chia cái...
  • おすまし

    Mục lục 1 [ お澄まし ] 1.1 n 1.1.1 cô gái nghiêm túc và đứng đắn/cô gái đoan trang 1.2 adj-na 1.2.1 đoan trang/nết na [ お澄まし...
  • おすみつき

    [ お墨付き ] n bằng cấp/chứng chỉ/giấy phép 著名人によるお墨付き: giấy chứng nhận bởi người người nổi tiếng...
  • おすごし

    [ お過ごし ] hon sống/làm ăn/xoay xở 良い1日をお過ごしください: chúc một ngày vui vẻ nhé ! すてきなバレンタインデーをお過ごしください:...
  • おすかーぞう

    [ オスカー像 ] n tượng Oscar/giải Oscar 長編アニメーション部門でオスカー像を獲得する: nhận giải Oscar cho phim hoạt...
  • おすすめ

    [ お奨め ] n sự giới thiệu/sự tiến cử
  • おすコネクタ

    Tin học [ 雄コネクタ ] đầu nối đực [male connector] Explanation : Một dụng cụ đầu cuối hoặc dụng ghép nối của dây cáp...
  • お召し

    [ おめし ] n lệnh gọi ai đến/lệnh triệu tập/ăn uống/xơi (kính ngữ)/đáp ứng/thỏa mãn/thích こちらでお召しあがりですか?お持ち帰りですか?:...
  • お召し物

    [ おめしもの ] n trang phục/đồ mặc Ghi chú: cách nói theo kính ngữ
  • お参り

    [ おまいり ] n sự lễ chùa/sự đi vãn cảnh chùa chiền 元日の朝~に行く。: Đi lễ chùa ngày đầu năm mới ~する: Đi...
  • お坊っちゃん

    [ おぼっちゃん ] n, hon con trai
  • お坊さん

    Mục lục 1 [ おぼうさん ] 1.1 n 1.1.1 thầy chùa 1.1.2 ông sư/nhà sư [ おぼうさん ] n thầy chùa ông sư/nhà sư 坊さんの素行をまねするのではなく、坊さんが説教するとおりのことをしなさい。:...
  • お墨付き

    [ おすみつき ] n bằng cấp/chứng chỉ/giấy phép 著名人によるお墨付き: giấy chứng nhận bởi người người nổi tiếng...
  • お声掛かり

    [ おこえがかり ] n lời đề nghị/lời giới thiệu/lời tiến cử 彼は先生のお声掛かりで助手に選出された: Anh ấy...
  • お多副風邪

    [ おたふくかぜ ] n, hon bệnh quai bị
  • お多福

    [ おたふく ] n người phụ nữ có mặt tròn như mặt trăng/người phụ nữ chất phác/người phụ nữ đôn hậu 彼女はお多福だ:...
  • お多福風邪

    [ おたふくかぜ ] n bệnh quai bị おたふく風邪が移る: bị lây bệnh quai bị (人)がおたふく風邪にかかっているかどうか診察する:...
  • お大事に

    [ おだいじに ] exp cẩn thận/bảo trọng/tự chăm sóc mình/chú ý giữ gìn sức khoẻ お大事に。/早く良くなってくださいね:...
  • お天気

    [ おてんき ] n tâm trạng/trạng thái/tính tình/tâm tính/sự đồng bóng お天気屋の家猫: con mèo của gia đình đồng bóng
  • お奨め

    [ おすすめ ] n sự giới thiệu/sự tiến cử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top