- Từ điển Nhật - Việt
おねしょ
Mục lục |
[ お寝小 ]
n
chứng đái dầm/bệnh đái dầm
- おねしょの問題(子どもやペットの): trẻ con hoặc chó mèo bị mắc bệnh đái dầm
[ お寝小する ]
vs
đái dầm
- (あの子、夜トイレに行けないのよ。怖いんだって)(だからおねしょしちゃうのね): cô bé không dám đi vệ sinh vào ban đêm đâu. Nó nói là nó sợ. Hóa ra vì thế mà nó đái dầm !
- (ママ、僕昨日おねしょしなかったよ) (そう!本当に偉かったわね) : mẹ ơi! Tối qua con đã không đái dầm đâu. Thế à? Con giỏi quá nhỉ!
- おねしょをした子ども: đứa bé
n
đái dầm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おねしょう
[ お寝小 ] n chứng đái dầm お寝小をする: Đái dầm -
おねんね
n giường ngủ/nôi nằm(cho trẻ em) おねんねの時間ですかあ: đến giờ lên giường ngủ rồi đấy! -
おねんねする
vs cho ngủ (em bé) -
おの
n rìu ~をおので作る: làm cái gì bằng rìu 竜の首をおので切り落とした : chặt đứt đầu của con rồng bằng rìu... -
おのずから
[ 自ずから ] adv tự nhiên/không cấm đoán 自ずから明らかだ :Tự làm rõ ràng それは自ずから明らかだ。 :Việc... -
おのの
n lẩy bẩy -
おのぼりさん
[ お上り様 ] n người từ quê ra thăm/người trong quê ra chơi -
ずのう
Mục lục 1 [ 頭脳 ] 1.1 n 1.1.1 có suy nghĩ/có đầu óc 1.1.2 bộ não/đầu não [ 頭脳 ] n có suy nghĩ/có đầu óc あの投げ手は頭脳的な投球をする。:... -
おのれ
Mục lục 1 [ 己 ] 1.1 / KỶ / 1.2 int 1.2.1 bản thân/tôi 1.3 n 1.3.1 mày [ 己 ] / KỶ / int bản thân/tôi 人は己の心の欲望の奴隷である:... -
おはぐろ
[ お歯黒 ] n răng đen/răng được nhuộm đen お歯黒にする : nhuộm răng đen -
おはなみ
Mục lục 1 [ お花見 ] 1.1 n 1.1.1 ngắm hoa anh đào/xem hoa nở 2 [ お花見する ] 2.1 vs 2.1.1 ngắm hoa anh đào/xem hoa nở [ お花見... -
おはなしちゅう
[ お話し中 ] n bận máy (điện thoại) お話し中すみません: xin lỗi vì đang bận nói chuyện điện thoại -
おはじき
[ お弾き ] n hòn bi/trò chơi bi おはじきをはじく: bắn bi おはじき遊びをする: chơi bi -
おはよう
[ お早う ] int xin chào/chào おはよう、お母さん: con chào mẹ! おはよう、お母さん。ああー、超疲れた!一晩中勉強しちゃった:... -
おはようございます
Mục lục 1 [ お早う ] 1.1 exp 1.1.1 xin chào/chào 2 [ お早うございます ] 2.1 exp, uk 2.1.1 chào buổi sáng!/Chào (ông, bà, anh, chị)... -
おはらいもの
[ お払い物 ] n đồ đem bán đồng nát -
おば
Mục lục 1 [ 叔母 ] 1.1 n, hon, uk 1.1.1 cô 1.2 n 1.2.1 dì 2 [ 伯母 ] 2.1 / BÁ MẪU / 2.2 n, hum 2.2.1 bác gái [ 叔母 ] n, hon, uk cô n... -
ずばずば
adv trung thực/thẳng thắn/cởi mở/minh bạch/dễ hiểu -
ずばずばいう
Mục lục 1 [ ずばずば言う ] 1.1 / NGÔN / 1.2 v5u 1.2.1 nói thật/nói hết ý nghĩ [ ずばずば言う ] / NGÔN / v5u nói thật/nói... -
ずばずば言う
[ ずばずばいう ] v5u nói thật/nói hết ý nghĩ 彼は思ったことをずばずば言う: Anh ấy đã nói hết những điều mà anh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.