- Từ điển Nhật - Việt
おみくじ
Mục lục |
[ おみ籤 ]
n
thẻ tre để xem bói
- やった~!初詣のおみくじ大吉!今年はいいことあるゾ~!: may ơi là may, thẻ tre xem bói phán rằng tôi may mắn cực kì. Năm mới này mọi điều tốt đẹp nhất sẽ đến với tôi
[ お神籤 ]
n
thẻ bói
- おみくじを引く: rút một thẻ bói
- おみくじ入りクッキー: bánh thánh (bánh may mắn)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おみくじをひく
[ おみくじを引く ] exp xin xâm/xin thẻ/rút thẻ bói 今日の運勢をみるためにおみくじを引くことができます: Để xem... -
おみくじを引く
[ おみくじをひく ] exp xin xâm/xin thẻ/rút thẻ bói 今日の運勢をみるためにおみくじを引くことができます: Để xem... -
おみまい
Mục lục 1 [ お見舞 ] 1.1 n 1.1.1 thăm người ốm 2 [ お見舞い ] 2.1 n 2.1.1 việc ghé thăm/việc thăm viếng/thăm nom/thăm người... -
おみえになる
[ お見えになる ] exp, hon đến nơi/tới nơi/đạt được/gặp/gặp mặt/tiếp kiến 東京へは何の用でお見えになったのですか:... -
おみこし
Mục lục 1 [ お御輿 ] 1.1 n 1.1.1 quan tài/cái tiểu/điện thờ xách tay 2 [ お神興 ] 2.1 n, iK 2.1.1 quan tài/cái tiểu/điện thờ... -
おみや
[ お宮 ] n miếu thờ thần của Nhật Bản お宮参り: đi thăm miếu -
おみやまいり
[ お宮参り ] n việc đi đến miếu thờ/việc đi đến điện thờ 来週お宮参りに行くのですが:Tuần tới tôi sẽ đi đến... -
おみやげ
Mục lục 1 [ お土産 ] 1.1 n 1.1.1 quà tặng/món quà 1.1.2 đặc sản [ お土産 ] n quà tặng/món quà 日本の~を持ってきた。: Đã... -
おみ籤
[ おみくじ ] n thẻ tre để xem bói やった~!初詣のおみくじ大吉!今年はいいことあるゾ~!: may ơi là may, thẻ tre... -
ずが
Mục lục 1 [ 図画 ] 1.1 v5r 1.1.1 bản vẽ 2 [ 図画 ] 2.1 / ĐỒ HỌA / 2.2 n 2.2.1 bức vẽ/đồ hoạ [ 図画 ] v5r bản vẽ [ 図画... -
おがくず
Mục lục 1 [ おが屑 ] 1.1 n 1.1.1 mùn cưa 2 [ 大鋸屑 ] 2.1 / ĐẠI CƯ TIẾT / 2.2 n 2.2.1 Mùn cưa [ おが屑 ] n mùn cưa [ 大鋸屑... -
おがみたおす
[ 拝み倒す ] v5s khẩn cầu/van xin おお仕事を拝み倒して引き受けてもらう: khẩn cầu anh ta nhận nhiệm vụ nặng nề và... -
ずがい
Mục lục 1 [ 頭蓋 ] 1.1 / ĐẦU CÁI / 1.2 n 1.2.1 xương sọ/sọ [ 頭蓋 ] / ĐẦU CÁI / n xương sọ/sọ -
おが屑
[ おがくず ] n mùn cưa -
おがわ
[ 小川 ] n dòng suối/con suối/suối 小川の水をそのまま飲んだのでひどくおなかがくだってしまった :Nếu mà uống... -
ずがようし
[ 図画用紙 ] n giấy vẽ -
おぜん
[ お膳 ] n, uk khay bốn chân/mâm bốn chân お膳立をする: Làm khay bốn chân. Ghi chú: vật để đựng thức ăn -
おぜんだて
[ お膳立て ] n sự chuẩn bị bàn ăn/sự sửa soạn/sự chuẩn bị (~のために)お膳立てをする: sửa soạn bàn ăn để... -
おがら
Mục lục 1 [ 麻幹 ] 1.1 / MA CÁN / 1.2 n 1.2.1 Cây lau gai [ 麻幹 ] / MA CÁN / n Cây lau gai -
おがむ
Mục lục 1 [ 拝む ] 1.1 v5m 1.1.1 khấu đầu 1.1.2 cúi lạy/cúi đầu lạy 1.1.3 chiêm ngưỡng 1.1.4 chắp tay/mong cầu/cầu mong [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.