Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おみまい

Mục lục

[ お見舞 ]

n

thăm người ốm
マイさんのお見舞いに行った。: Tôi đi thăm chị Mai bị ốm.

[ お見舞い ]

n

việc ghé thăm/việc thăm viếng/thăm nom/thăm người bệnh/thăm hỏi
この数カ月間、クララ様にお見舞いの方はなく、現在のクララ様のご病状をお知らせしたかったのです: chúng tôi nhận thấy là mấy tháng nay không có ai đến thăm Clara cả và chúng tôi chỉ muốn thông báo cho anh biết về bệnh tình hiện thời của cô ấy thôi
~にお見舞い言葉を送る〔病人やけがをした人〕: gửi lời hỏi thăm đến người bệnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おみえになる

    [ お見えになる ] exp, hon đến nơi/tới nơi/đạt được/gặp/gặp mặt/tiếp kiến 東京へは何の用でお見えになったのですか:...
  • おみこし

    Mục lục 1 [ お御輿 ] 1.1 n 1.1.1 quan tài/cái tiểu/điện thờ xách tay 2 [ お神興 ] 2.1 n, iK 2.1.1 quan tài/cái tiểu/điện thờ...
  • おみや

    [ お宮 ] n miếu thờ thần của Nhật Bản お宮参り: đi thăm miếu
  • おみやまいり

    [ お宮参り ] n việc đi đến miếu thờ/việc đi đến điện thờ 来週お宮参りに行くのですが:Tuần tới tôi sẽ đi đến...
  • おみやげ

    Mục lục 1 [ お土産 ] 1.1 n 1.1.1 quà tặng/món quà 1.1.2 đặc sản [ お土産 ] n quà tặng/món quà 日本の~を持ってきた。: Đã...
  • おみ籤

    [ おみくじ ] n thẻ tre để xem bói やった~!初詣のおみくじ大吉!今年はいいことあるゾ~!: may ơi là may, thẻ tre...
  • ずが

    Mục lục 1 [ 図画 ] 1.1 v5r 1.1.1 bản vẽ 2 [ 図画 ] 2.1 / ĐỒ HỌA / 2.2 n 2.2.1 bức vẽ/đồ hoạ [ 図画 ] v5r bản vẽ [ 図画...
  • おがくず

    Mục lục 1 [ おが屑 ] 1.1 n 1.1.1 mùn cưa 2 [ 大鋸屑 ] 2.1 / ĐẠI CƯ TIẾT / 2.2 n 2.2.1 Mùn cưa [ おが屑 ] n mùn cưa [ 大鋸屑...
  • おがみたおす

    [ 拝み倒す ] v5s khẩn cầu/van xin おお仕事を拝み倒して引き受けてもらう: khẩn cầu anh ta nhận nhiệm vụ nặng nề và...
  • ずがい

    Mục lục 1 [ 頭蓋 ] 1.1 / ĐẦU CÁI / 1.2 n 1.2.1 xương sọ/sọ [ 頭蓋 ] / ĐẦU CÁI / n xương sọ/sọ
  • おが屑

    [ おがくず ] n mùn cưa
  • おがわ

    [ 小川 ] n dòng suối/con suối/suối 小川の水をそのまま飲んだのでひどくおなかがくだってしまった :Nếu mà uống...
  • ずがようし

    [ 図画用紙 ] n giấy vẽ
  • おぜん

    [ お膳 ] n, uk khay bốn chân/mâm bốn chân お膳立をする: Làm khay bốn chân. Ghi chú: vật để đựng thức ăn
  • おぜんだて

    [ お膳立て ] n sự chuẩn bị bàn ăn/sự sửa soạn/sự chuẩn bị (~のために)お膳立てをする: sửa soạn bàn ăn để...
  • おがら

    Mục lục 1 [ 麻幹 ] 1.1 / MA CÁN / 1.2 n 1.2.1 Cây lau gai [ 麻幹 ] / MA CÁN / n Cây lau gai
  • おがむ

    Mục lục 1 [ 拝む ] 1.1 v5m 1.1.1 khấu đầu 1.1.2 cúi lạy/cúi đầu lạy 1.1.3 chiêm ngưỡng 1.1.4 chắp tay/mong cầu/cầu mong [...
  • おえらがた

    [ お偉方 ] n những nhân vật quan trọng/người quyền cao chức trọng/yếu nhân/nhân vật tai to mặt lớn/ông lớn/quan chức/chức...
  • おえる

    [ 終える ] v1 hoàn thành/kết thúc
  • おじ

    Mục lục 1 [ 叔父 ] 1.1 n 1.1.1 chú bác 1.1.2 cậu/chú 2 [ 伯父 ] 2.1 / BÁ PHỤ / 2.2 n, hum 2.2.1 bác/chú 2.3 n, hum 2.3.1 chú bác 2.4...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top