Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かくさんポンプ

Kỹ thuật

[ 拡散ポンプ ]

bơm khuyếch tán [diffusion pump]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かくさんりろん

    Kỹ thuật [ 拡散理論 ] thuyết khuyếch tán [diffusion theory]
  • かくさんスペクトル

    Tin học [ 拡散スペクトル ] phổ trải rộng [spread spectrum]
  • かくさんようりょう

    Kỹ thuật [ 拡散容量 ] dung lượng khuyếch tán [diffusion capacitance]
  • かくかい

    Mục lục 1 [ 各回 ] 1.1 / CÁC HỒI / 1.2 n 1.2.1 Mỗi lần 2 [ 各界 ] 2.1 / CÁC GIỚI / 2.2 n 2.2.1 từng lĩnh vực/các lĩnh vực/mọi...
  • かくせいき

    Mục lục 1 [ 拡声器 ] 1.1 n 1.1.1 máy tăng âm 1.1.2 máy phóng thanh 1.1.3 loa/micro 2 [ 拡声機 ] 2.1 n 2.1.1 loa/micro [ 拡声器 ] n máy...
  • かくせいざい

    [ 覚醒剤 ] n chất kích thích 覚醒剤による家庭内暴力: bạo lực trong gia đình có nguyên nhân bởi chất kích thích 覚醒剤の影響を受けている:...
  • かくせいせい

    Kỹ thuật [ 核生成 ] sự cấu tạo hạt nhân [nucleation]
  • かくせんりょく

    [ 核戦力 ] n Sự liên kết hạt nhân/lực liên kết hạt nhân 多角的核戦力: liên kết hạt nhân từ nhiều phía 戦略核戦力:...
  • かくす

    Mục lục 1 [ 隠す ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 bao bọc/che/che giấu/che đậy/giấu/giấu giếm 1.2 vs 1.2.1 che 1.3 vs 1.3.1 chè 1.4 vs 1.4.1 che...
  • かくすい

    Kỹ thuật [ 角錐 ] hình lăng trụ
  • かくすう

    [ 画数 ] n số nét 漢字の画数: số nét chữ Hán
  • かくする

    [ 画する ] vs-s vẽ/chia/phân ranh giới/đánh dấu 境界を画する: vẽ đường ranh giới 新紀元を画する: đánh dấu một kỷ...
  • かくりつ

    Mục lục 1 [ 確率 ] 1.1 n 1.1.1 xác suất 2 [ 確立 ] 2.1 n 2.1.1 sự xác lập/sự thành lập 3 [ 確立する ] 3.1 vs 3.1.1 xác lập/thiết...
  • かくりつひれいちゅうしゅつ

    Kinh tế [ 確率比例抽出 ] việc chọn mẫu với tỉ lệ tương ứng với quy mô [sampling with probability proportional to unit sizes...
  • かくりつぶんぷ

    Kỹ thuật [ 確率分布 ] phân bố xác suất [probability distribution]
  • かくりつへんすう

    Mục lục 1 [ 確率変数 ] 1.1 / XÁC XUẤT BIẾN SỐ / 1.2 n 1.2.1 biến xác suất/biến ngẫu nhiên 2 Tin học 2.1 [ 確率変数 ] 2.1.1...
  • かくりつみつど

    Tin học [ 確率密度 ] mật độ xác suất [probability density]
  • かくりつみつどかんすう

    Tin học [ 確率密度関数 ] hàm mật độ xác suất [probability density function (PDF)]
  • かくりつげんかい

    Kỹ thuật [ 確率限界 ] giới hạn xác suất
  • かくりつごさ

    Kinh tế [ 確率誤差 ] sai sót xác suất [random error (SMP)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top