Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かっか

Mục lục

[ 閣下 ]

n

quí ngài
ngài/quý ngài
ありがとう大統領閣下: xin cảm ơn ngài tổng thống
閣下は、立派な白馬に乗って町をパレードされた: quý ngài đã cưỡi một con ngựa trắng tuyệt đẹp đi dạo trong thị trấn
大臣閣下は物事をあいまいにする素晴らしい才能をお持ちでおられる: ngài bộ trưởng quả là có một tài năng tuyệt vời có thể biến sự việc trở nên lờ mờ, không

adv

đỏ bừng/đỏ rực/bừng bừng/nóng rực/rừng rực/chói chang/bùng bùng
かっかと照りつける太陽: mặt trời hắt những tia nắng chói chang, đỏ rực
炭火がかっかとおこっている: lửa bốc cháy rừng rực
体中がかっか(と)する: trong người nóng bừng bừng
ほおがかっかと火照る: má đỏ hồng
かっかと燃える: cháy rừng rực

vs

đỏ mặt/bực mình/tức giận/phát điên/phát cáu/cáu giận
腹を立ててかっかしている: đỏ mặt vì bất bình, tức giận
~にかっかする: phát điên vì cái gì
口の中がかっかする(香辛料などで): mồm phỏng rộp vì cay
(人)をかっかさせる: làm ai đó phát điên

Xem thêm các từ khác

  • かつて

    đã có một thời/đã từng/trước kia, かつてないほど人気がある: chưa bao giờ được yêu thích như thế, かつて~にあった原子炉:...
  • かつじょう

    hành động nhượng lại, 領土の割譲:sự nhượng lại lãnh thổ
  • かつかつ

    rỗng không/trơ trụi/nghèo nàn/chật vật/thanh đạm, 暮らしはかつかつだ: cuộc sống nghèo nàn, かつかつの食糧: thức...
  • かどう

    vận hành, hoạt động/làm việc, cắm hoa/nghệ thuật cắm hoa, , 稼働日数[率]: số ngày vận hành (tỷ suất vận hành)...
  • かばん

    cặp/túi/balô/cặp sách/túi xách/giỏ, cặp, rương, 私の母もルイ・ヴィトンの鞄を幾つか持ってるわ: mẹ mình cũng có...
  • かま

    ấm đun nước/ấm tích/nồi đun/nồi nấu/lò đun/lò sấy/lò nung/lò (nung vôi, gạch, đồ gốm), liềm, lò/lò nung, 圧力釜:...
  • かみばさみ

    cặp giấy
  • かがく

    hàm dưới, hóa học, giá trị/số tiền/tổng số tiền/giá, hóa học, khoa học, hóa học [chemistry], khoa học [science], 下顎のたるんでいる老人:...
  • かじ

    việc nhà, việc gia đình, công việc gia đình/việc nội trợ, vụ hỏa hoạn/hỏa hoạn, vụ cháy, hỏa hoạn, cháy nhà, tay lái,...
  • かじょう

    điều khoản/khoản mục/mẩu tin, sự vượt quá/sự dư thừa/sự dồi dào, vượt quá/quá/thừa, 箇条書き: sự ghi thành từng...
  • かじゅ

    cây ăn quả, 果樹の収穫: thu hoạch từ cây ăn quả, 果樹園: vườn cây ăn quả, 果樹などを害虫から守るために網で覆う:...
  • かふ

    người đàn bà góa/góa phụ/quả phụ, 扶養の子どもを持った寡婦: người đàn bà góa có đứa con nuôi, 寡婦の住居: ngôi...
  • かふか

    quá phụ tải [inflammability limit], quá tải [overload]
  • かふん

    phấn hoa
  • かし

    chân/chi dưới, sự chuyển nhượng/sự thừa kế, ca từ/lời bài hát, bánh kẹo, sồi, sự cho vay/sự cho mượn/tiền hay vật...
  • かしつ

    điều sai lầm/lỗi/sự rủi ro, 重大な過失がある: có một lỗi lớn, 重大な過失によって会社に損害を与える: gây tổn...
  • かしゃ

    xe hàng, xe chở hàng hoá/phương tiện chở hàng hoá, toa hàng/xe hàng [freight car/goods car], その男はバッグを貨車にのせた:...
  • かしん

    môi dưới, 下唇をなめる: làm ướt môi, 下唇を噛んで集中する: cắn môi suy nghĩ
  • かしや

    cửa hàng bánh kẹo, nhà cho thuê/nhà đi thuê/nhà thuê/nhà trọ, 菓子屋でお菓子を買う: mua bánh kẹo ở cửa hàng bánh kẹo,...
  • かしゅ

    ca sĩ, ca nhi, ca kỹ, 1980年代に人気のあった歌手: ca sĩ được yêu thích ở thập niên 80, プロの歌手: ca sĩ chuyên nghiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top