- Từ điển Nhật - Việt
かねもうけする
Mục lục |
[ 金もうけする ]
vs
kiếm tiền/cày tiền (tiếng lóng)
- 私の目標は、ただ金もうけをすることだけでなく、充実した仕事をすることだ: mục đích của tôi không phải chỉ là để kiếm tiền mà còn muốn hoàn thành nhiệm vụ
- 不正な金もうけをする人: người kiếm tiền bất chính
- 楽に金もうけをするチャンス: cơ hội kiếm tiền dễ dàng
- 詐欺で金もうけをする: lừa đảo để kiếm tiền
[ 金儲けする ]
vs
kiếm tiền/cày tiền (tiếng lóng)
- 資産を運用して金もうけをする: kiếm tiền bằng cách cho vay tài sản
- 本を売って金もうけをする : bán sách lấy tiền
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かねんぶつ
[ 可燃物 ] n vật dễ cháy/vật dễ bén lửa/vật dễ bắt lửa この電化製品の近くに可燃物を置かないでください: không... -
かねんかもつ
Kinh tế [ 可燃貨物 ] hàng dễ cháy [inflammable goods] -
かねんせい
Mục lục 1 [ 可燃性 ] 1.1 n 1.1.1 tính dễ cháy/dễ bắt lửa/dễ cháy/bắt lửa/bén lửa 1.1.2 đất dầu [ 可燃性 ] n tính dễ... -
かねる
Mục lục 1 [ 兼ねる ] 2 / KIÊM / 2.1 v1 2.1.1 gồm có/gồm/kiêm/kiêm nhiệm/kết hợp 2.2 vs 2.2.1 khó/khó có thể 2.3 v1, suf 2.3.1... -
かのにかるしゅうだん
Kỹ thuật [ カノニカル集団 ] tập hợp chính tắc [canonical ensemble] -
かのじょ
Mục lục 1 [ 彼女 ] 1.1 n, uk 1.1.1 cô ả 1.1.2 chị ta 1.2 n 1.2.1 cô ta/cô ấy/cô gái ấy/cô bé ấy/người phụ nữ ấy/người... -
かのう
Mục lục 1 [ 可能 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có thể/khả năng 1.2 n 1.2.1 khả năng/có thể 2 Tin học 2.1 [ 可用 ] 2.1.1 có thể dùng [in-service]... -
かのうふぜいがくをじねんどのぜいがくからさしひく
Kinh tế [ 過納付税額を次年度の税額から差し引く ] Trừ số thuế thừa vào số thuế phải nộp của kỳ tiếp theo -
かのうせい
Mục lục 1 [ 可能性 ] 1.1 n 1.1.1 tính khả năng/tính khả thi/khả năng 2 Tin học 2.1 [ 可能性 ] 2.1.1 tính sẵn có/tính sẵn dùng/tính... -
かはん
[ 河畔 ] n ven sông その河畔にある: nằm ở ven sông đó 河畔のホテル: khách sạn ven sông 河畔のポプラ並木: hàng cây... -
かはんしん
Mục lục 1 [ 下半身 ] 1.1 / HẠ BÁN THÂN / 1.2 n 1.2.1 nửa thân dưới/phía dưới [ 下半身 ] / HẠ BÁN THÂN / n nửa thân dưới/phía... -
かはんしんはだかになる
[ 下半身裸になる ] n ở truồng -
かはんせい
Tin học [ 可搬性 ] tính khả chuyển/tính linh động [portability] -
かはんすう
[ 過半数 ] n đa số/đại đa số/số đông/quá bán 委員会の過半数: đa số ủy ban 株主の過半数: đa số cổ đông 過半数が~から成る:... -
かば
Mục lục 1 [ 河馬 ] 1.1 / HÀ MÃ / 1.2 n 1.2.1 hà mã [ 河馬 ] / HÀ MÃ / n hà mã -
かばしら
[ 蚊柱 ] n đàn muỗi/bầy muỗi 蚊柱が立つ: muỗi bu kín -
かばう
Mục lục 1 [ 庇う ] 1.1 v5u 1.1.1 bảo hộ/bảo vệ 1.1.2 bao che/che giấu 1.2 n 1.2.1 đùm bọc [ 庇う ] v5u bảo hộ/bảo vệ 吹雪の中で羊の群れを庇う:... -
かばりえず
Kỹ thuật [ カバリエ図 ] việc vẽ hình chiếu cavalie [cavalie projection drawing] -
かび
Mục lục 1 [ 華美 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hoa mỹ/mỹ lệ/lộng lẫy/tráng lệ 1.2 n 1.2.1 vẻ hoa mỹ/vẻ mỹ lệ/vẻ lộng lẫy/vẻ tráng... -
かびくさい
[ かび臭い ] adj hôi mốc/mùi mốc その部屋はかび臭い: căn phòng có mùi hôi mốc かび臭いにおいがする: có mùi mốc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.