Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんそう

Mục lục

[ 乾燥 ]

n

sự khô/sự khô hạn/khô hạn/khô
インスタント乾燥: khô trong chốc lát (khô ngay)
加熱乾燥: khô bằng cách gia nhiệt
過剰乾燥: khô quá mức
完全乾燥: khô hoàn toàn
口の乾燥: khô miệng
食品乾燥: đồ ăn khô
空気乾燥: khô không khí
自然乾燥: khô tự nhiên
sự khô khan/sự nhạt nhẽo

[ 乾草 ]

/ CAN THẢO /

n

cỏ khô
オーチャードグラス乾草: cỏ khô trên đồng cỏ khô
人工乾草: cỏ khô nhân tạo
乾草調製機: máy làm cỏ khô
乾草をかき集める: cào cỏ khô
乾草を作る人: người làm cỏ khô

[ 感想 ]

n

cảm tưởng/ấn tượng
ふさわしい感想: cảm tưởng tương ứng
簡単な感想: ấn tượng đơn giản
最初の感想: cảm tưởng (ấn tượng) ban đầu
感想の一端を述べる: trình bày cảm tưởng
それが私の感想だ: đó là cảm tưởng của tôi

[ 観相 ]

/ QUAN TƯƠNG /

n

diện mạo/dung mạo/tướng mạo
観相家: người xem diện mạo (tướng mạo)
観相学: tướng mạo học

Kỹ thuật

[ 乾燥 ]

sự làm khô [drying]

Xem thêm các từ khác

  • かんだい

    rộng rãi/thoáng/phóng khoáng, sự rộng rãi/sự rộng lượng/sự khoan hồng/sự dễ dãi/sự buông thả/rộng rãi/rộng lượng/khoan...
  • かんだかい

    the thé/cao vút (giọng)/rít lên (giọng)/đinh tai/nhức óc, rít lên/chói tai/ầm ĩ, 甲高い叫び声を上げる。: cất lên tiếng...
  • かんだん

    cuộc chuyện trò vui vẻ/chuyện trò vui vẻ/trò chuyện vui vẻ/tán gẫu, 食事前の歓談: cuộc trò chuyện vui vẻ trước bữa...
  • かんでん

    sốc điện [electrical shock (vs)]
  • かんどう

    sự khai trừ đồ đệ/sự cắt đứt quan hệ sư đệ/khai trừ/từ bỏ, sự giận dỗi/giận dỗi, cha đuổi con ra khỏi nhà...
  • かんねん

    ý niệm, quan niệm, 正しい観念を樹立する: xác lập quan niệm chính xác
  • かんぱ

    dòng lạnh/luồng không khí lạnh, sự nhìn thấu suốt, 寒波が居座る: luồng không khí lạnh tràn tới, 寒波の影響で米国の小売売上高が増加している:...
  • かんぱつ

    sự sáng chói/sáng chói, 才気煥発な論客 :một nhà tham luận xuất sắc, 才気煥発な会話 :một buổi nói chuyện xuất...
  • かんぱん

    boong tàu, boong [deck], 甲板に出て日光浴をしよう。: hãy cùng lên boong tàu và tắm nắng đi., category : tàu biển [船]
  • かんびょう

    sự chăm sóc (bệnh nhân)/chăm sóc, あなたが病気になったら私が看病(お世話を)します: tôi sẽ chăm sóc ông khi nào ông...
  • かんぷ

    người đàn bà ngoại tình/dâm phụ
  • かんべき

    sự hoàn thiện/sự toàn vẹn
  • かんぺき

    hoàn mỹ/thập toàn/toàn diện/chuẩn, 太郎の英語の発音は完璧だ: phát âm tiếng anh của taro thật hoàn mỹ (chuẩn), 完璧な絵画:...
  • かんぼう

    văn phòng thủ tướng, cảm mạo, 官報公示: thông báo của văn phòng thủ tướng, ロンドン官報: văn phòng thủ tướng ở...
  • かんがい

    cảm khái/sự cảm khái/cảm giác/tâm trạng/cảm xúc, sự tưới (cho đồng ruộng)/sự tưới tiêu/thủy lợi/tưới tiêu, thuế...
  • かんえん

    bệnh viêm gan, viêm gan, b型肝炎e抗原(hbeag)の存在はウイルスの繁殖と強い伝染力のサインである: sự tồn tại của sinh...
  • かんじょう

    sự tính toán/sự thanh toán/sự lập tài khoản/tài khoản (kế toán)/khoản/thanh toán/tính toán/tính tiền, tình cảm/tâm trạng/cảm...
  • かんし

    thơ trung quốc, sự giám thị/sự quản lí/sự giám sát/giám thị/quản lý/giám sát, sự khuyên can/sự can gián/khuyên can/can...
  • かんしする

    giám thị/quản lí/giám sát, 監視する(人・場所を): giám sát (người, địa điểm), 24時間体制で区域を監視する: quản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top