Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんぱ

Mục lục

[ 寒波 ]

n

dòng lạnh/luồng không khí lạnh
寒波が居座る: luồng không khí lạnh tràn tới
寒波の影響で米国の小売売上高が増加している: hàng hóa bán lẻ của Mỹ đang gia tăng nhờ ảnh hưởng của luồng không khí lạnh (thời tiết lạnh)

[ 看破 ]

n

sự nhìn thấu suốt

Xem thêm các từ khác

  • かんぱつ

    sự sáng chói/sáng chói, 才気煥発な論客 :một nhà tham luận xuất sắc, 才気煥発な会話 :một buổi nói chuyện xuất...
  • かんぱん

    boong tàu, boong [deck], 甲板に出て日光浴をしよう。: hãy cùng lên boong tàu và tắm nắng đi., category : tàu biển [船]
  • かんびょう

    sự chăm sóc (bệnh nhân)/chăm sóc, あなたが病気になったら私が看病(お世話を)します: tôi sẽ chăm sóc ông khi nào ông...
  • かんぷ

    người đàn bà ngoại tình/dâm phụ
  • かんべき

    sự hoàn thiện/sự toàn vẹn
  • かんぺき

    hoàn mỹ/thập toàn/toàn diện/chuẩn, 太郎の英語の発音は完璧だ: phát âm tiếng anh của taro thật hoàn mỹ (chuẩn), 完璧な絵画:...
  • かんぼう

    văn phòng thủ tướng, cảm mạo, 官報公示: thông báo của văn phòng thủ tướng, ロンドン官報: văn phòng thủ tướng ở...
  • かんがい

    cảm khái/sự cảm khái/cảm giác/tâm trạng/cảm xúc, sự tưới (cho đồng ruộng)/sự tưới tiêu/thủy lợi/tưới tiêu, thuế...
  • かんえん

    bệnh viêm gan, viêm gan, b型肝炎e抗原(hbeag)の存在はウイルスの繁殖と強い伝染力のサインである: sự tồn tại của sinh...
  • かんじょう

    sự tính toán/sự thanh toán/sự lập tài khoản/tài khoản (kế toán)/khoản/thanh toán/tính toán/tính tiền, tình cảm/tâm trạng/cảm...
  • かんし

    thơ trung quốc, sự giám thị/sự quản lí/sự giám sát/giám thị/quản lý/giám sát, sự khuyên can/sự can gián/khuyên can/can...
  • かんしする

    giám thị/quản lí/giám sát, 監視する(人・場所を): giám sát (người, địa điểm), 24時間体制で区域を監視する: quản...
  • かんしゃ

    sự cảm tạ/sự cảm ơn/sự biết ơn/cảm tạ/cảm ơn/lòng biết ơn, cảm tạ/cảm ơn/biết ơn, ~への感謝(の意)を表す:...
  • かんしゃく

    chứng cáu kỉnh/tật cáu kỉnh/cáu kỉnh, かんしゃくもちである: có chứng cáu kỉnh, かんしゃく持ち: người mắc chứng...
  • かんしん

    đáng thán phục/đáng ngưỡng mộ/khâm phục/thán phục/cảm phục/hâm mộ/ngưỡng mộ, sự khâm phục/sự thán phục/sự cảm...
  • かんしょ

    nóng và lạnh/đông hè, 寒暑が極端な国: nước phải chịu thời tiết nóng và lạnh hết sức khắc nghiệt
  • かんしょく

    xúc giác/sự sờ mó/sự chạm (qua da), xúc cảm, cảm xúc, sự ăn qua loa/sự ăn tạm/ăn qua loa/ăn tạm/ăn lót dạ, 毛皮は感触が柔らかい:...
  • かんしょう

    sự khuyến khích/khuyến khích, việc khen thưởng/khen thưởng, toàn thắng, sự can thiệp vào/can thiệp/can dự, hiện tượng...
  • かんしょうする

    giao thoa, can thiệp/can dự, đánh giá, ~の運営に干渉する: can thiệp vào kinh doanh của ~, (人)の生活に干渉する: can...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top