Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きょだい

Mục lục

[ 巨大 ]

adj

khổng lồ/phi thường
巨大な波が浜に打ち上げた: con sóng khổng lồ đã đánh dạt vào bờ biển
巨大な軍隊: đội quân khổng lồ
巨大軸索: sợi trục khổng lồ
巨大風船: khí cầu khổng lồ
巨大獣: loài thú khổng lồ

n

sự to lớn/sự khổng lồ/sự phi thường
巨大(社会)機構: kết cấu to lớn (công ty)
都市の巨大さとペースの速さに彼はぼうぜんとした: anh ta há hốc mồm về sự to lớn (vĩ đại) và tốc độ chóng mặt của đô thị
その虫は巨大だった: con côn trùng đó thật là to lớn

n

sự vĩ đại/vĩ đại
~がいかに巨大であるかを聞いて驚: ngạc nhiên khi nghe cái gì vĩ đại thế nào

adj-na

to lớn/lớn/rộng lớn
巨大で多面的な影響: ảnh hưởng to lớn (rộng lớn, lớn) và nhiều mặt (đa phương diện)
巨大で破壊的な津波を引き起こす: gây ra sóng triều to lớn và có sức phá hoại
木星のように巨大な: to lớn (rộng lớn, lớn) như sao Thổ
_年に始まった移民の巨大なうねり: làn sóng người di cư bắt đầu lớn dần từ năm ~
超巨大なも

adj-na

vĩ đại
巨大なカエデの木: những cây táo vĩ đại
巨大なダムを造る: làm con đập vĩ đại

Xem thêm các từ khác

  • きょどう

    cử động
  • きょえい

    hư vinh/danh hão/phù hoa, 人生における虚栄に浸る: thỏa mãn với danh hão trong cuộc đời, 虚栄の市: phiên chợ phù hoa (tên...
  • きょじょう

    cư trú
  • きょし

    răng cưa, 鋭い鋸歯のある: có răng cưa nhọn, 円鋸歯状: hình răng cưa của đồng yên, 鋸歯状の刃の: của lưỡi gươm có...
  • きょしん

    vô tư/không thiên vị/công bằng, vô tư/sự công bằng/sự không thiên vị, こうした悔恨の歴史を虚心に受け止める: đón...
  • きょしょう

    giáo sư, その分野の巨匠: giáo sư chuyên ngành đó, ピアノの巨匠: giáo sư piano, 文学界の巨匠たち: những vị giáo sư...
  • きょこう

    hư cấu, sự hư cấu, hư cấu, 虚構と現実との境を越える: vượt quá ranh giới giữa hư cấu và hiện thực, 虚構の貨幣:...
  • きょう

    hiệp (hội), sự thưởng thức, bữa nay, hôm nay, ngày hôm nay, (財)ひょうご科学技術協会: hiệp hội khoa học và kỹ thuật...
  • きょうぎ

    tranh đua, cuộc thi đấu/thi đấu/trận thi đấu, thương, sự đàm phán/sự thỏa thuận/sự hội đàm/cuộc thảo luận/đàm...
  • きょうき

    vũ khí nguy hiểm/hung khí, sự vui sướng phát cuồng/sự sung sướng phát cuồng/trạng thái say mê/sung sướng tột độ/vui mừng...
  • きょうそう

    tranh đua, tranh cạnh, sự cạnh tranh/cạnh tranh/thi đua, cuộc chạy đua, cường tráng/khỏe mạnh, sự cường tráng/sự khỏe...
  • きょうだい

    mố cầu, nơi chải tóc trang điểm của phụ nữ/bàn trang điểm, gương soi, anh em/huynh đệ, chị và em trai, chị em, 鏡台の流し:...
  • きょうちゅう

    trong lòng/tâm trí/nỗi niềm/nỗi lòng, nội hôm nay, (人)の胸中の: trong lòng ai, 人の胸中をよく察する: hiểu rõ (thấu...
  • きょうてん

    pháp tạng
  • きょうど

    độ bền, cườngđộ, cố hương/quê cũ/quê hương/dân dã/địa phương, hung nô, độ bền [strength], ユダヤ人の民族的郷土:...
  • きょうどう

    cộng đồng/sự liên hiệp/sự liên đới, đồng tâm hiệp lực/chung/cùng nhau/liên kết, giảng dụ, sự hướng đạo/sự dẫn...
  • きょうがく

    sự học chung, 男女共学: sự học chung cả nam lẫn nữ
  • きょうじ

    chỉ giáo/hướng dẫn/giảng dạy, lòng tự hào/lòng tự tôn/phẩm giá/phẩm cách, đứa trẻ hư/đứa trẻ hư đốn, 環境教示:...
  • きょうじする

    chỉ giáo/hướng dẫn/giảng dạy, ~についてもっと[より詳しく]ご教示いただければ幸いです。: có thể hướng dẫn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top