- Từ điển Nhật - Việt
きれつのこうそくしんてん
Xem thêm các từ khác
-
きれつへいこう
Kỹ thuật [ 亀裂閉口 ] độ khép của vết nứt [crack closure] -
きれつみつど
Kỹ thuật [ 亀裂密度 ] mật độ vết nứt [crack density] -
きれつえんようそ
Kỹ thuật [ 亀裂縁要素 ] yếu tố rìa vết nứt [crack edge element] -
きれつしんてんそくど
Kỹ thuật [ 亀裂進展速度 ] tốc độ tăng của vết nứt [crack growth rate] -
きれつしんてんていこうりょく
Kỹ thuật [ 亀裂進展抵抗力 ] lực cản vết nứt [crack driving resistance force] -
きれつしんてんひょうかきょくせん
Kỹ thuật [ 亀裂進展評価曲線 ] đường cong biểu diễn giá trị tăng của vết nứt [crack growth evaluation curve] -
きれつしんてんりょく
Kỹ thuật [ 亀裂進展力 ] lực giãn nở của vết nứt [crack extension force/crack driving force] -
きれつかいへいこう
Kỹ thuật [ 亀裂開閉口 ] độ khép của vết nứt [crack closure] -
きれつかいこうへんい
Kỹ thuật [ 亀裂開口変位 ] sự dịch chuyển độ mở vết nứt [crack opening displacement] -
きれつかいこうかく
Kỹ thuật [ 亀裂開口角 ] góc mở của vết nứt [crack opening angle] -
きれつせいちょうそくど
Kỹ thuật [ 亀裂成長速度 ] tốc độ phát triển của vết nứt [crack growth velocity] -
きれつせんたんかいこうへんい
Kỹ thuật [ 亀裂先端開口変位 ] sự dịch chuyển độ mở đầu vết nứt [crack tip opening displacement (CTOD)] -
きれつせんたんかいこうかく
Kỹ thuật [ 亀裂先端開口角 ] góc mở đầu vết nứt [crack tip opening angle (CTOA)] -
きれない
Mục lục 1 [ 切れない ] 1.1 adj 1.1.1 không hết/không xuể 1.1.2 cùn/không cắt được [ 切れない ] adj không hết/không xuể... -
きれのぼうし
Mục lục 1 [ 切れの帽子 ] 1.1 / THIẾT MẠO TỬ / 1.2 n 1.2.1 mũ vải [ 切れの帽子 ] / THIẾT MẠO TỬ / n mũ vải -
きれは
Kỹ thuật [ 切れ刃 ] dao cắt [cutting edge] -
きれはのにげかく
Kỹ thuật [ 切れ刃の逃げ角 ] góc thoát dao cắt [tip clearance] -
きれはかど
Kỹ thuật [ 切れ刃角 ] góc đưa dao cắt [cutting edge angle] -
きれじ
Mục lục 1 [ 切れ痔 ] 1.1 / THIẾT TRĨ / 1.2 n 1.2.1 bệnh trĩ chảy máu 2 [ 裂痔 ] 2.1 / LIỆT TRĨ / 2.2 n 2.2.1 Rò hậu môn [ 切れ痔... -
きれいな
Mục lục 1 [ 綺麗な ] 1.1 n 1.1.1 đẹp mắt 1.1.2 đẹp [ 綺麗な ] n đẹp mắt đẹp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.