Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けつえき

Mục lục

[ 血液 ]

n

máu
血液(の)循環: Sự tuần hoàn máu
HIVに汚染された血液: Máu bị nhiễm HIV
血液[便・尿]の検査をします: Tôi sẽ kiểm tra máu của anh
アルコールを含んだ血液: Máu chứa cồn
危険な献血用血液〔ウイルスなどに汚染された〕: Máu để hiến không an toàn (như bị nhiễm Virut)
足から心臓に向かって流れる血液: Máu từ chân chảy đến nội tạng
huyết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けつえきがた

    [ 血液型 ] n nhóm máu 血液型A抗原: Nhóm máu sinh kháng thể A まれな血液型: Nhóm máu hiếm (人)と血液型が同じである:...
  • けつえきがく

    [ 血液学 ] exp huyết học
  • けつえきがながれる

    [ 血液が流れる ] exp máu lưu thông/chảy ~を越えて流れる(川の水などが): Chảy qua ~ (ví dụ như nước sông) リンパ管へ流れる:...
  • けつえきじゅんかん

    [ 血液循環 ] n tuần hoàn máu 血液循環の速度: Tốc độ quần hoàn máu ボブの血液循環は非常に良い: Tuần hoàn máu của...
  • けつえきけんさ

    Mục lục 1 [ 血液検査 ] 1.1 n 1.1.1 thử máu 2 [ 血液検査 ] 2.1 / HUYẾT DỊCH KIỂM TRA / 2.2 n 2.2.1 xét nghiệm máu [ 血液検査...
  • けつえきをさいしゅする

    [ 血液を採取する ] exp trích máu 動脈から血液を採取する: Trích máu từ động mạch 手首の橈骨動脈から血液を採取する:...
  • けつえん

    [ 血縁 ] n sự cùng dòng máu/sự cùng nòi giống/cùng dòng máu/cùng nòi giống/huyết thống 血縁(関係): Mối quan hệ về...
  • けつあつ

    Mục lục 1 [ 血圧 ] 1.1 n 1.1.1 huyết dịch 1.1.2 huyết áp [ 血圧 ] n huyết dịch huyết áp 血圧を測る: đo huyết áp
  • けつあつそくてい

    [ 血圧測定機 ] n đo huyết áp 非観血的血圧測定法: Phương pháp đo huyết áp gián tiếp 片側または両側の正確な血圧測定:...
  • けつあつそくていき

    [ 血圧測定機 ] n máy đo huyết áp
  • けつごうきほうめい

    Tin học [ 結合記法名 ] tên ký hiệu kết hợp [associated notation name]
  • けつごうつよさ

    Kỹ thuật [ 結合強さ ] cường độ nối [bonding strength]
  • けつごうほうそく

    Tin học [ 結合法則 ] luật kết hợp [associative law]
  • けつごうざい

    Kỹ thuật [ 結合剤 ] chất kết hợp [binder]
  • けつごうし

    Tin học [ 結合子 ] bộ nối [association/connector]
  • けつごうしけん

    Tin học [ 結合試験 ] kiểm thử tích hợp [integration test]
  • けつごうさせる

    [ 結合させる ] n ghép
  • けつごうせい

    Tin học [ 結合性 ] tính liên kết/tính ghép nối [associativity/connectivity] Explanation :
  • けつごうエネルギー

    Kỹ thuật [ 結合エネルギー ] năng lượng kết hợp [bond energy]
  • けつごうコンベヤー

    Kỹ thuật [ 結合コンベヤー ] dây chuyền kết hợp [joining conveyor]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top