- Từ điển Nhật - Việt
けんこうをかいふくする
Mục lục |
[ 健康を回復する ]
n
Hồi phục sức khỏe
- 人や動植物の健康を回復する: hồi phục sức khoẻ của người hay động vật
dứt bệnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けんご
Mục lục 1 [ 堅固 ] 1.1 n 1.1.1 sự vững chắc/sự vững vàng/sự kiên định/sự cứng rắn 1.2 adj-na 1.2.1 vững chắc/kiên định/vững... -
けんごな
Mục lục 1 [ 堅固な ] 1.1 adj-na 1.1.1 vững vàng 1.1.2 vững bền 1.1.3 vững 1.1.4 chặt 1.1.5 chắc nịch 1.1.6 chắc bền 1.1.7 chắc... -
けんい
Mục lục 1 [ 権威 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 quyền thế 1.1.2 oai quyền 1.1.3 khí thế 1.2 n 1.2.1 quyền uy/quyền hành/quyền lực 1.3 n 1.3.1... -
けんいしゅぎ
[ 権威主義 ] n Chủ nghĩa độc đoán/chủ nghĩa quyền lực 教会{(ょうかい)や国家(こっ)}の権威主義{けんい しゅぎ):... -
けんいをしめす
[ 権威を示す ] n ra oai -
けんいをもつ
[ 権威を持つ ] n dương oai -
けんいんしゃ
[ 牽引車 ] n xe kéo -
けんさ
Mục lục 1 [ 検査 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiểm tra/kiểm tra 2 [ 検査する ] 2.1 vs 2.1.1 kiểm tra 3 Kinh tế 3.1 [ 検査 ] 3.1.1 xét nghiệm/kiểm... -
けんさずみ
Kinh tế [ 検査済み ] \"đã xem hàng\" [as inspected] -
けんさおよびしけんのぶんるい
Kỹ thuật [ 検査および試験の分類 ] sự phân loại kiểm tra và thử nghiệm [classification of examinations and tests] -
けんさき
[ 検査機 ] vs máy kiểm tra -
けんさきぐ
[ 検査器具 ] vs dụng cụ kiểm tra -
けんさきじゅん
Kỹ thuật [ 検査基準 ] tiêu chuẩn kiểm tra [inspection standard] -
けんさく
Tin học [ 検索 ] tìm kiếm/truy tìm [retrieval (vs)/looking up (a word in a dictionary)/searching for/referring to] Explanation : Tất cả các... -
けんさくきのう
Tin học [ 検索機能 ] chức năng tìm kiếm [lookup function/search function] -
けんさくそくど
Tin học [ 検索速度 ] tốc độ tìm kiếm [search speed] -
けんさくといし
Kỹ thuật [ 研削砥石 ] đá mài [abrasive wheel] -
けんさくざい
Kỹ thuật [ 研削材 ] vật liệu mài [abrasive] -
けんさくしゃ
Tin học [ 検索者 ] người tìm kiếm [searcher/person using a search engine] -
けんさくけっか
Tin học [ 検索結果 ] kết quả tìm kiếm [search results]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.