Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けんごな

Mục lục

[ 堅固な ]

adj-na

vững vàng
vững bền
vững
chặt
chắc nịch
chắc bền
chắc
bền vững

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けんい

    Mục lục 1 [ 権威 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 quyền thế 1.1.2 oai quyền 1.1.3 khí thế 1.2 n 1.2.1 quyền uy/quyền hành/quyền lực 1.3 n 1.3.1...
  • けんいしゅぎ

    [ 権威主義 ] n Chủ nghĩa độc đoán/chủ nghĩa quyền lực 教会{(ょうかい)や国家(こっ)}の権威主義{けんい しゅぎ):...
  • けんいをしめす

    [ 権威を示す ] n ra oai
  • けんいをもつ

    [ 権威を持つ ] n dương oai
  • けんいんしゃ

    [ 牽引車 ] n xe kéo
  • けんさ

    Mục lục 1 [ 検査 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiểm tra/kiểm tra 2 [ 検査する ] 2.1 vs 2.1.1 kiểm tra 3 Kinh tế 3.1 [ 検査 ] 3.1.1 xét nghiệm/kiểm...
  • けんさずみ

    Kinh tế [ 検査済み ] \"đã xem hàng\" [as inspected]
  • けんさおよびしけんのぶんるい

    Kỹ thuật [ 検査および試験の分類 ] sự phân loại kiểm tra và thử nghiệm [classification of examinations and tests]
  • けんさき

    [ 検査機 ] vs máy kiểm tra
  • けんさきぐ

    [ 検査器具 ] vs dụng cụ kiểm tra
  • けんさきじゅん

    Kỹ thuật [ 検査基準 ] tiêu chuẩn kiểm tra [inspection standard]
  • けんさく

    Tin học [ 検索 ] tìm kiếm/truy tìm [retrieval (vs)/looking up (a word in a dictionary)/searching for/referring to] Explanation : Tất cả các...
  • けんさくきのう

    Tin học [ 検索機能 ] chức năng tìm kiếm [lookup function/search function]
  • けんさくそくど

    Tin học [ 検索速度 ] tốc độ tìm kiếm [search speed]
  • けんさくといし

    Kỹ thuật [ 研削砥石 ] đá mài [abrasive wheel]
  • けんさくざい

    Kỹ thuật [ 研削材 ] vật liệu mài [abrasive]
  • けんさくしゃ

    Tin học [ 検索者 ] người tìm kiếm [searcher/person using a search engine]
  • けんさくけっか

    Tin học [ 検索結果 ] kết quả tìm kiếm [search results]
  • けんさくこうもく

    Tin học [ 検索項目 ] mục tìm kiếm [search item]
  • けんさくポート

    Tin học [ 検索ポート ] cổng truy tìm [retrieval port]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top