Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうちゃ

Mục lục

[ 紅茶 ]

n

trà đen/hồng trà
イギリス人はふつう紅茶にミルクを入れて飲む。: Người Anh thường uống trà pha với sữa.
chè đen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうちん

    Mục lục 1 [ 工賃 ] 1.1 / CÔNG NHẪM / 1.2 n 1.2.1 tiền công [ 工賃 ] / CÔNG NHẪM / n tiền công 見習工賃金: tiền công thực...
  • こうちょう

    Mục lục 1 [ 好調 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có trạng thái tốt/hứa hẹn/có triển vọng 1.2 n 1.2.1 trạng thái tốt/tình hình tiến triển...
  • こうちょうこう

    Mục lục 1 [ 高潮港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng thủy triều 2 Kinh tế 2.1 [ 高潮港 ] 2.1.1 cảng thủy triều [tidal harbour] [ 高潮港 ] n...
  • こうちょうかい

    [ 公聴会 ] n hội nghị trưng cầu ý kiến công khai/buổi trưng cầu ý kiến 公平な公聴会: hội nghị trưng cầu ý kiến công...
  • こうつごう

    Mục lục 1 [ 好都合 ] 1.1 adj-na 1.1.1 thuận lợi/đúng thời cơ/đúng dịp 1.2 n 1.2.1 trạng thái thuận lợi/sự đúng thời cơ/sự...
  • こうつう

    [ 交通 ] n giao thông ベトナムの交通と日本の交通で大きな違いは、ベトナムでは右側通行であるが日本では左側通行である。:...
  • こうつうひ

    Mục lục 1 [ 交通費 ] 1.1 n 1.1.1 tiền chi phí di chuyển 1.1.2 chi phí đi lại/chi phí tàu xe/tiền tàu xe/tiền đi lại [ 交通費...
  • こうつうじこ

    [ 交通事故 ] n tai nạn giao thông 飲酒絡みの交通事故: tai nạn giao thông do uống rượu 過失による交通事故: tai nạn giao...
  • こうつうじゅうたい

    Tin học [ 交通渋滞 ] tắc nghẽn giao thông [traffic congestion]
  • こうつううんゆしょう

    [ 交通運輸省 ] n bộ giao thông vận tải
  • こうつうろ

    [ 交通路 ] n đường giao thông
  • こうつうもう

    [ 交通網 ] n mạng lưới giao thông 基幹的交通網: mạng lưới giao thông chính 公共交通網: mạng lưới giao thông công cộng...
  • こうつうゆうびんぶ

    [ 交通郵便部 ] n bộ giao thông bưu điện
  • こうつうゆうびんしょう

    [ 交通郵便省 ] n bộ giao thông bưu điện
  • こうてきこうかいしきべつし

    Tin học [ 公的公開識別子 ] định danh công cộng [formal public identifier]
  • こうてきこうかいしきべつしあやまり

    Tin học [ 公的公開識別子誤り ] lỗi định danh công cộng [formal public identifier error]
  • こうてつ

    Mục lục 1 [ 更迭 ] 1.1 n 1.1.1 sự thay đổi vị trí công tác/việc thay đổi vị trí công tác/thay đổi vị trí 1.1.2 di dịch...
  • こうてつな

    [ 鋼鉄な ] n đanh thép
  • こうてつけーぶる

    [ 鋼鉄ケーブル ] n cáp thép
  • こうてつする

    [ 更迭する ] n đắc cách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top