- Từ điển Nhật - Việt
こうちょう
Mục lục |
[ 好調 ]
adj-na
có trạng thái tốt/hứa hẹn/có triển vọng
- 米国の国内経済の好調から恩恵を受ける: được ảnh hưởng thuận lợi do triển vọng của nền kinh tế trong nước Mỹ
- そのゲームの売れ行きは好調だ: việc kinh doanh trò chơi đó có triển vọng
- ~の販売が好調だと述べる: trình bày việc buôn bán cái gì là có hứa hẹn (có triển vọng)
n
trạng thái tốt/tình hình tiến triển tốt
- _月になっても~の売れ行きが好調である: việc buôn bán cái gì vẫn có tình hình tiến triển tốt kể cả trong những tháng ~
- 米国の経済が好調である: kinh tế Mỹ có trạng thái tốt
[ 校長 ]
n
hiệu trưởng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうちょうこう
Mục lục 1 [ 高潮港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng thủy triều 2 Kinh tế 2.1 [ 高潮港 ] 2.1.1 cảng thủy triều [tidal harbour] [ 高潮港 ] n... -
こうちょうかい
[ 公聴会 ] n hội nghị trưng cầu ý kiến công khai/buổi trưng cầu ý kiến 公平な公聴会: hội nghị trưng cầu ý kiến công... -
こうつごう
Mục lục 1 [ 好都合 ] 1.1 adj-na 1.1.1 thuận lợi/đúng thời cơ/đúng dịp 1.2 n 1.2.1 trạng thái thuận lợi/sự đúng thời cơ/sự... -
こうつう
[ 交通 ] n giao thông ベトナムの交通と日本の交通で大きな違いは、ベトナムでは右側通行であるが日本では左側通行である。:... -
こうつうひ
Mục lục 1 [ 交通費 ] 1.1 n 1.1.1 tiền chi phí di chuyển 1.1.2 chi phí đi lại/chi phí tàu xe/tiền tàu xe/tiền đi lại [ 交通費... -
こうつうじこ
[ 交通事故 ] n tai nạn giao thông 飲酒絡みの交通事故: tai nạn giao thông do uống rượu 過失による交通事故: tai nạn giao... -
こうつうじゅうたい
Tin học [ 交通渋滞 ] tắc nghẽn giao thông [traffic congestion] -
こうつううんゆしょう
[ 交通運輸省 ] n bộ giao thông vận tải -
こうつうろ
[ 交通路 ] n đường giao thông -
こうつうもう
[ 交通網 ] n mạng lưới giao thông 基幹的交通網: mạng lưới giao thông chính 公共交通網: mạng lưới giao thông công cộng... -
こうつうゆうびんぶ
[ 交通郵便部 ] n bộ giao thông bưu điện -
こうつうゆうびんしょう
[ 交通郵便省 ] n bộ giao thông bưu điện -
こうてきこうかいしきべつし
Tin học [ 公的公開識別子 ] định danh công cộng [formal public identifier] -
こうてきこうかいしきべつしあやまり
Tin học [ 公的公開識別子誤り ] lỗi định danh công cộng [formal public identifier error] -
こうてつ
Mục lục 1 [ 更迭 ] 1.1 n 1.1.1 sự thay đổi vị trí công tác/việc thay đổi vị trí công tác/thay đổi vị trí 1.1.2 di dịch... -
こうてつな
[ 鋼鉄な ] n đanh thép -
こうてつけーぶる
[ 鋼鉄ケーブル ] n cáp thép -
こうてつする
[ 更迭する ] n đắc cách -
こうてい
Mục lục 1 [ 公定 ] 1.1 n 1.1.1 sự công bố/sự ấn định chính thức 2 [ 公邸 ] 2.1 n 2.1.1 dinh thự của quan chức cấp cao để... -
こうていず
Kỹ thuật [ 工程図 ] sơ đồ công đoạn [process drawing]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.