Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうつうろ

[ 交通路 ]

n

đường giao thông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうつうもう

    [ 交通網 ] n mạng lưới giao thông 基幹的交通網: mạng lưới giao thông chính 公共交通網: mạng lưới giao thông công cộng...
  • こうつうゆうびんぶ

    [ 交通郵便部 ] n bộ giao thông bưu điện
  • こうつうゆうびんしょう

    [ 交通郵便省 ] n bộ giao thông bưu điện
  • こうてきこうかいしきべつし

    Tin học [ 公的公開識別子 ] định danh công cộng [formal public identifier]
  • こうてきこうかいしきべつしあやまり

    Tin học [ 公的公開識別子誤り ] lỗi định danh công cộng [formal public identifier error]
  • こうてつ

    Mục lục 1 [ 更迭 ] 1.1 n 1.1.1 sự thay đổi vị trí công tác/việc thay đổi vị trí công tác/thay đổi vị trí 1.1.2 di dịch...
  • こうてつな

    [ 鋼鉄な ] n đanh thép
  • こうてつけーぶる

    [ 鋼鉄ケーブル ] n cáp thép
  • こうてつする

    [ 更迭する ] n đắc cách
  • こうてい

    Mục lục 1 [ 公定 ] 1.1 n 1.1.1 sự công bố/sự ấn định chính thức 2 [ 公邸 ] 2.1 n 2.1.1 dinh thự của quan chức cấp cao để...
  • こうていず

    Kỹ thuật [ 工程図 ] sơ đồ công đoạn [process drawing]
  • こうていおうとう

    Tin học [ 肯定応答 ] chấp nhận/thừa nhận [acknowledge (ACK)]
  • こうていそうば

    Mục lục 1 [ 公定相場 ] 1.1 n 1.1.1 giá chính thức (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ 公定相場 ] 2.1.1 giá chính thức [official quotation]...
  • こうていのへいきんひんしつ

    Kỹ thuật [ 工程の平均品質 ] chất lượng bình quân công đoạn [(estimated)process average] Category : chất lượng [品質]
  • こうていのうりょく

    Kỹ thuật [ 工程能力 ] năng suất công đoạn/năng lực công đoạn [process capability] Category : chất lượng [品質]
  • こうていのうりょくしすう

    Kỹ thuật [ 工程能力指数 ] chỉ số năng suất công đoạn [process capability index] Category : chất lượng [品質]
  • こうていひょうか

    Kinh tế [ 行程評価 ] đánh giá chính thức (hải quan) [official valuation] Category : Thuế quan [税関]
  • こうていひょうか〔ぜいかん)

    [ 公定評価〔税関) ] n đánh giá chính thức (hải quan)
  • こうていぶあい

    Mục lục 1 [ 公定歩合 ] 1.1 n 1.1.1 suất chiết khấu ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 公定歩合 ] 2.1.1 tỷ lệ chiết khấu chính thức...
  • こうていかかく

    Mục lục 1 [ 公定価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá trị chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ 公定価格 ] 2.1.1 giá trị chính thức [official value] [...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top