Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さくらにく

[ 桜肉 ]

n

thịt ngựa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さくらばな

    Mục lục 1 [ 桜花 ] 1.1 / ANH HOA / 1.2 n 1.2.1 màu anh đào [ 桜花 ] / ANH HOA / n màu anh đào
  • さくらまつり

    Mục lục 1 [ 桜祭 ] 1.1 / ANH TẾ / 1.2 n 1.2.1 ngày hội mùa anh đào 2 [ 桜祭り ] 2.1 / ANH TẾ / 2.2 n 2.2.1 ngày hội mùa anh đào...
  • さくらがみ

    Mục lục 1 [ 桜紙 ] 1.1 / ANH CHỈ / 1.2 n 1.2.1 giấy mỏng mịn [ 桜紙 ] / ANH CHỈ / n giấy mỏng mịn
  • さくらいろ

    [ 桜色 ] n màu hoa anh đào
  • さくらん

    [ 錯乱する ] vs loạn trí/lẫn その老人はぼけていて,頭が錯乱している。: Ông già đó già yếu nên đầu óc bị lẫn....
  • さくらんぼ

    Mục lục 1 [ 桜んぼ ] 1.1 n 1.1.1 quả anh đào 2 [ 桜桃 ] 2.1 n 2.1.1 quả anh đào [ 桜んぼ ] n quả anh đào [ 桜桃 ] n quả anh...
  • さくらゆ

    Mục lục 1 [ 桜湯 ] 1.1 / ANH THANG / 1.2 n 1.2.1 nước hoa anh đào [ 桜湯 ] / ANH THANG / n nước hoa anh đào
  • さぐりだす

    [ 探り出す ] v5s tìm ra/tìm thấy/ phát hiện
  • さぐわする

    [ 探和する ] n dò hỏi
  • さぐる

    [ 探る ] v5r sờ thấy/mò thấy/dò ra 切符を取り出そうとポケットを探った。: Tôi sờ thấy chiếc vé ở trong túi.
  • さそく

    Mục lục 1 [ 左側 ] 1.1 / TẢ TRẮC / 1.2 n 1.2.1 bên trái [ 左側 ] / TẢ TRẮC / n bên trái
  • さそい

    Mục lục 1 [ 誘い ] 1.1 / DỤ / 1.2 n 1.2.1 Sự mời/sự mời mọc/sự rủ rê/mời.mời mọc/rủ rê [ 誘い ] / DỤ / n Sự mời/sự...
  • さそいみず

    [ 誘い水 ] n sự mồi nước vào máy bơm 誘い水効果: hiệu quả của việc mồi nước
  • さそいこむ

    [ 誘い込む ] n dụ dỗ
  • さそり

    Mục lục 1 [ 蠍 ] 1.1 / HẠT / 1.2 n 1.2.1 Con bọ cạp 1.3 v1 1.3.1 bọ cạp [ 蠍 ] / HẠT / n Con bọ cạp v1 bọ cạp
  • さそりざ

    Mục lục 1 [ 蝎座 ] 1.1 / HẠT TỌA / 1.2 n 1.2.1 Cung Hổ Cáp 2 [ 蠍座 ] 2.1 / HẠT TỌA / 2.2 n 2.2.1 Chòm sao bọ cạp [ 蝎座 ] /...
  • さだまったばしょ

    Mục lục 1 [ 定まった場所 ] 1.1 / ĐỊNH TRƯỜNG SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi chỉ định [ 定まった場所 ] / ĐỊNH TRƯỜNG SỞ / n...
  • さだまらないてんき

    Mục lục 1 [ 定まらない天気 ] 1.1 / ĐỊNH THIÊN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 thời tiết hay thay đổi [ 定まらない天気 ] / ĐỊNH THIÊN...
  • さだまる

    [ 定まる ] v5r ổn định 最近は天気が定まらない。: Gần đây thời tiết không ổn đinh.
  • さだいじん

    Mục lục 1 [ 左大臣 ] 1.1 / TẢ ĐẠI THẦN / 1.2 n 1.2.1 đại thần cánh tả [ 左大臣 ] / TẢ ĐẠI THẦN / n đại thần cánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top