Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しいさあ

n

tượng sư tử ở Okinawan
Ghi chú: tượng sư tử ở Okinawan được coi như bùa chống lại ác quỷ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しいか

    [ 詩歌 ] n thi ca/thơ ca 彼は、チベットの詩歌などのような難解な話題に詳しかった :Anh ta biết rất nhiều về những...
  • しいれ

    Mục lục 1 [ 仕入れ ] 1.1 vs 1.1.1 mua vào 1.2 n 1.2.1 sự cho vào kho/sự lưu kho/lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ 仕入 ] 2.1.1 việc thu mua...
  • しいれねだん

    Mục lục 1 [ 仕入値段 ] 1.1 v1 1.1.1 giá mua 2 Kinh tế 2.1 [ 仕入値段 ] 2.1.1 giá mua [purchase price] [ 仕入値段 ] v1 giá mua Kinh...
  • しいれじのふかかちぜい

    Kinh tế [ 仕入れ時の付加価値税 ] Thuế giá trị gia tăng đầu vào Category : Tài chính
  • しいれげんか

    Mục lục 1 [ 仕入原価 ] 1.1 v1 1.1.1 giá mua vào 1.1.2 giá mua 2 Kinh tế 2.1 [ 仕入れ原価 ] 2.1.1 giá mua/giá mua vào [purchase price/cost/firt...
  • しいれさきむしていかいつけいたく

    Mục lục 1 [ 仕入れ先無指定買い付け委託 ] 1.1 v1 1.1.1 đơn ủy thác đặt hàng tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 仕入先無指定買付委託...
  • しいれかかく

    Mục lục 1 [ 仕入れ価格 ] 1.1 v1 1.1.1 giá mua vào 1.1.2 giá mua 2 Kinh tế 2.1 [ 仕入れ価格 ] 2.1.1 giá mua/giá mua vào [purchase...
  • しいれかかくいか

    Mục lục 1 [ 仕入れ価格以下 ] 1.1 v1 1.1.1 dưới giá mua vào 2 Kinh tế 2.1 [ 仕入れ価格以下 ] 2.1.1 dưới giá mua vào [below...
  • しいれる

    [ 仕入れる ] v1 giữ trong kho/lưu kho/lưu 関係者から直接ニュースを仕入れる :Lưu thông tin trực tiếp từ những người...
  • しいる

    [ 強いる ] v1 cưỡng bức/bắt buộc/áp đặt/ắp chế 酒を ~: ép uống rượu 自分の意見を人に ~: áp đặt ý kiến...
  • しうんてん

    Mục lục 1 [ 試運転 ] 1.1 n 1.1.1 việc thử vận chuyển 1.1.2 việc chạy thử máy 1.1.3 sự chạy thử (xe) 2 Kỹ thuật 2.1 [ 試運転...
  • しさく

    Mục lục 1 [ 思索 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngẫm nghĩ 2 [ 詩作 ] 2.1 n 2.1.1 họa thơ 3 [ 試作 ] 3.1 n 3.1.1 việc thử chế tạo/thử chế...
  • しさくひん

    Tin học [ 試作品 ] mẫu ban đầu/sản phẩm dùng thử/bản chạy thử [prototype/trial product]
  • しさくかんきょう

    Tin học [ 試作環境 ] điều kiện chạy thử/môi trường chạy thử [test environment]
  • しさくをする

    [ 詩作をする ] n làm thơ
  • しさんおくりじょう

    Kinh tế [ 試算送り状 ] hóa đơn hình thức [pro-forma invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しさんたんぽしょうけん

    Kinh tế [ 資産担保証券 ] chứng khoán đảm bảo tài sản [ABS(Asset Backed Securities)] Category : 証券ビジネス Explanation :...
  • しさんのぶ

    Kinh tế [ 資産の部 ] tài sản [Assets (US)] Category : Tài chính [財政]
  • しさんはいぶん

    Kinh tế [ 資産配分 ] sự phân bổ tài sản [asset allocation] Category : Tài chính [財政]
  • しさんじょうたい

    Kinh tế [ 資産状態 ] khả năng tài chính (hãng buôn) [financial standing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top