Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じぶんかつたじゅう

Tin học

[ 時分割多重 ]

trộn kênh phân chia thời gian-TDM [Time Division Multiplexing/TDM]
Explanation: Trong các mạng cục bộ, đây là phương pháp truyền hai hoặc nhiều tín hiệu qua cùng một dây cáp bằng cách luân phiên lần lượt cái này tiếp sau cái kia. Multiplexing chia phiên được áp dụng trong các mạng dải tần cơ bản (kỹ thuật) số.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じぶんかつたじゅうそうち

    Tin học [ 時分割多重装置 ] bộ trộn kênh phân chia thời gian-TDM [Time Division Multiplexer] Explanation : Trong các mạng cục bộ,...
  • じぶんかつたじゅうか

    Tin học [ 時分割多重化 ] trộn kênh phân chia thời gian-TDM [time division multiplexing (TDM)] Explanation : Trong các mạng cục bộ,...
  • じぶんかつたげんせつぞく

    Tin học [ 時分割多元接続 ] đa truy cập phân chia thời gian-TDMA [Time Division Multiple Access/TDMA] Explanation : TDMA là kỹ thuật...
  • じぶんかつマルチプレクサ

    Tin học [ 時分割型マルチプレクサ ] bộ trộn kênh phân chia thời gian/bộ đa công phân chia thời gian [time division multiplexer]
  • じへいしょう

    [ 自閉症 ] n bệnh tự kỷ/bệnh tự kỷ ám thị Ghi chú: căn bệnh hay xảy ra đặc biệt ở trẻ em, làm cho không còn có thể...
  • じほう

    Mục lục 1 [ 時報 ] 1.1 n 1.1.1 sự thông báo kịp thời 1.1.2 sự báo giờ [ 時報 ] n sự thông báo kịp thời 経済時報: thời...
  • じほうこう

    Tin học [ 字方向 ] hướng viết chữ [character writing direction]
  • じぼ

    [ 慈母 ] n từ nay
  • じまく

    Mục lục 1 [ 字幕 ] 1.1 / TỰ MẠC / 1.2 n 1.2.1 phụ đề [ 字幕 ] / TỰ MẠC / n phụ đề
  • じまん

    Mục lục 1 [ 自慢 ] 1.1 n 1.1.1 sự tự kiêu/ sự khoe khoang 1.1.2 sự khoác lác 1.1.3 phách 2 [ 自慢する ] 2.1 vs 2.1.1 tự mãn/tự...
  • じまんな

    [ 自慢な ] vs tự hào
  • じまんする

    Mục lục 1 [ 自慢する ] 1.1 vs 1.1.1 nói phét 1.1.2 khoác lác 1.1.3 hãnh diện 1.1.4 hãnh [ 自慢する ] vs nói phét khoác lác hãnh...
  • じみ

    Mục lục 1 [ 地味 ] 1.1 / ĐỊA VỊ / 1.2 adj-na 1.2.1 không nổi bật/dịu/đơn giản 1.2.2 giản dị/mộc mạc/xuềnh xoàng/đơn...
  • じみんとう

    [ 自民党 ] n đảng tự do dân chủ
  • じが

    [ 自我 ] n tự mình 彼は自我の塊で、いつも自分のことばかり話していた :Anh ta rất tự đề cao mình nên lúc nào...
  • じがぞう

    [ 自画像 ] n bức chân dung tự vẽ インカメラを使用して自画像を撮る :Tự chụp ảnh bằng máy ảnh 自画像を描く :Tự...
  • じがくする

    [ 自学する ] n tự học
  • じぜん

    Mục lục 1 [ 事前 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 trước 2 [ 慈善 ] 2.1 n 2.1.1 sự từ thiện [ 事前 ] n, adj-no trước 事前によく調べておく:...
  • じぜんきろくばいたい

    Tin học [ 事前記録媒体 ] phương tiện ghi dữ liệu [recorded (data) medium]
  • じぜんきろくデータばいたい

    Tin học [ 事前記録データ媒体 ] phương tiện ghi dữ liệu [recorded data medium]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top