- Từ điển Nhật - Việt
じぶんかつマルチプレクサ
Tin học
[ 時分割型マルチプレクサ ]
bộ trộn kênh phân chia thời gian/bộ đa công phân chia thời gian [time division multiplexer]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じへいしょう
[ 自閉症 ] n bệnh tự kỷ/bệnh tự kỷ ám thị Ghi chú: căn bệnh hay xảy ra đặc biệt ở trẻ em, làm cho không còn có thể... -
じほう
Mục lục 1 [ 時報 ] 1.1 n 1.1.1 sự thông báo kịp thời 1.1.2 sự báo giờ [ 時報 ] n sự thông báo kịp thời 経済時報: thời... -
じほうこう
Tin học [ 字方向 ] hướng viết chữ [character writing direction] -
じぼ
[ 慈母 ] n từ nay -
じまく
Mục lục 1 [ 字幕 ] 1.1 / TỰ MẠC / 1.2 n 1.2.1 phụ đề [ 字幕 ] / TỰ MẠC / n phụ đề -
じまん
Mục lục 1 [ 自慢 ] 1.1 n 1.1.1 sự tự kiêu/ sự khoe khoang 1.1.2 sự khoác lác 1.1.3 phách 2 [ 自慢する ] 2.1 vs 2.1.1 tự mãn/tự... -
じまんな
[ 自慢な ] vs tự hào -
じまんする
Mục lục 1 [ 自慢する ] 1.1 vs 1.1.1 nói phét 1.1.2 khoác lác 1.1.3 hãnh diện 1.1.4 hãnh [ 自慢する ] vs nói phét khoác lác hãnh... -
じみ
Mục lục 1 [ 地味 ] 1.1 / ĐỊA VỊ / 1.2 adj-na 1.2.1 không nổi bật/dịu/đơn giản 1.2.2 giản dị/mộc mạc/xuềnh xoàng/đơn... -
じみんとう
[ 自民党 ] n đảng tự do dân chủ -
じが
[ 自我 ] n tự mình 彼は自我の塊で、いつも自分のことばかり話していた :Anh ta rất tự đề cao mình nên lúc nào... -
じがぞう
[ 自画像 ] n bức chân dung tự vẽ インカメラを使用して自画像を撮る :Tự chụp ảnh bằng máy ảnh 自画像を描く :Tự... -
じがくする
[ 自学する ] n tự học -
じぜん
Mục lục 1 [ 事前 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 trước 2 [ 慈善 ] 2.1 n 2.1.1 sự từ thiện [ 事前 ] n, adj-no trước 事前によく調べておく:... -
じぜんきろくばいたい
Tin học [ 事前記録媒体 ] phương tiện ghi dữ liệu [recorded (data) medium] -
じぜんきろくデータばいたい
Tin học [ 事前記録データ媒体 ] phương tiện ghi dữ liệu [recorded data medium] -
じぜんちょうさ
Kinh tế [ 事前調査 ] việc thử nghiệm trước [pre-test (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
じぜんに
Kỹ thuật [ 事前に ] từ ...trước đó [a priori] Category : toán học [数学] \'Related word\': 前もって -
じぜんじょうけん
Tin học [ 事前条件 ] điều kiện cần có trước [precondition] -
じぜんしょうもう
[ 事前消耗 ] n hao hụt tự nhiên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.