- Từ điển Nhật - Việt
だんじきする
[ 断食する ]
v5r
nhịn ăn
- 不法監禁に抗議して断食する :Tuyệt thực để phản đối việc giam giữ bất hợp pháp.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
だんじて
[ 断じて ] adv hoàn toàn/tuyệt đối 私は断じて潔白だ。: Tôi hoàn toàn vô tội. -
だんじょどうけん
Mục lục 1 [ 男女同権 ] 1.1 / NAM NỮ ĐỒNG QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền lợi nam nữ ngang nhau [ 男女同権 ] / NAM NỮ ĐỒNG QUYỀN... -
だんしゃく
[ 男爵 ] n nam tước 男爵は貴族のうちで一番下の位だ :Nam tước là tước vị thấp nhất trong một gia đình quý tộc.... -
だんしゅ
[ 断酒 ] v5r cai rượu -
だんけつ
[ 団結 ] n đoàn kết 団結は力なり。: Đoàn kết là sức mạnh -
だんあつ
Mục lục 1 [ 弾圧 ] 1.1 v5m 1.1.1 đàn áp 1.2 n 1.2.1 sự đàn áp 2 [ 弾圧する ] 2.1 vs 2.1.1 đàn áp [ 弾圧 ] v5m đàn áp n sự đàn... -
だんことして
[ 断固として ] v5r dứt khoát -
だんこうする
[ 団交する ] n tuyệt giao -
だんこん
[ 弾痕 ] n hố bom -
だんいん
[ 団員 ] vs đoàn viên -
だんさ
Kỹ thuật [ 段差 ] cách bậc Explanation : Tên lỗi khi lắp ráp (chi tiết bị kênh bậc so với các chi tiết lắp cùng). -
だんかいべつるいしんかぜいひょう
Kinh tế [ 段階別累進課税表 ] Biểu thuế lũy tiến từng phần Category : Tài chính -
だんせいき
[ 男性器 ] n dương vật -
だんせいきょくせん
Kỹ thuật [ 弾性曲線 ] đường cong đàn hồi [elastic curve] -
だんせいてき
[ 男性的 ] adj-na một cách đàn ông/đầy nam tính 彼の声は男性的だ。: Giọng của anh ta rất nam tính. -
だんせいひずみ
Kỹ thuật [ 弾性ひずみ ] sự căng đàn hồi [elastic strain] -
だんせいへんけい
Kỹ thuật [ 弾性変形 ] sự biến dạng đàn hồi [elastic deformation] Explanation : 物体に応力を加えた時におこる全変形のうち、応力を取り除くと直ちに復元する部分のこと。 -
だんせいけいすう
Kỹ thuật [ 弾性係数 ] hệ số đàn hồi [modulus of elasticity] -
だんせいげんど
Kỹ thuật [ 弾性限度 ] hạn độ đàn hồi/giới hạn đàn hồi [elastic limit] -
だんせいごむ
[ 弾性ゴム ] n cao su mềm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.