Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ていがい

Mục lục

[ 丁亥 ]

/ ĐINH HỢI /

n

Đinh Hợi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ていえん

    [ 庭園 ] n vườn 共同庭園 :vườn/công viên công cộng 凝った庭園 :một cái vườn xinh xắn 記念した庭園 :vườn...
  • ていじ

    Mục lục 1 [ 呈示 ] 1.1 / TRÌNH THỊ / 1.2 n 1.2.1 Cuộc triển lãm 1.3 n 1.3.1 xuất trình hối phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ 呈示 ] 2.1.1...
  • ていじつ

    Mục lục 1 [ 帝日 ] 1.1 / ĐẾ NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Ngày may mắn [ 帝日 ] / ĐẾ NHẬT / n Ngày may mắn
  • ていじがたじょうぎ

    Mục lục 1 [ 丁字形定規 ] 1.1 / ĐINH TỰ HÌNH ĐỊNH QUY / 1.2 n 1.2.1 vuông góc chữ T [ 丁字形定規 ] / ĐINH TỰ HÌNH ĐỊNH QUY...
  • ていじけい

    Mục lục 1 [ 丁字形 ] 1.1 / ĐINH TỰ HÌNH / 1.2 n 1.2.1 hình chữ T [ 丁字形 ] / ĐINH TỰ HÌNH / n hình chữ T
  • ていじょ

    Mục lục 1 [ 貞女 ] 1.1 / TRINH NỮ / 1.2 n 1.2.1 Phụ nữ tiết hạnh/vợ chung thủy 1.3 n 1.3.1 trinh nữ [ 貞女 ] / TRINH NỮ / n Phụ...
  • ていじょうじょうたい

    Mục lục 1 [ 定常状態 ] 1.1 / ĐỊNH THƯỜNG TRẠNG THÁI / 1.2 n 1.2.1 trạng thái vững vàng/trạng thái ổn định [ 定常状態...
  • ていじょうじょうほうげん

    Tin học [ 定常情報源 ] nguồn thông tin ổn định [stationary message source/stationary information source]
  • ていじょうせい

    Tin học [ 定常性 ] ổn định [being stationary (said of a process)] Explanation : Ví dụ một quá trình ổn định.
  • ていじゅう

    [ 定住 ] n định cư
  • ていじゅうしゃ

    Mục lục 1 [ 定住者 ] 1.1 / ĐỊNH TRÚ GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Cư dân lâu dài [ 定住者 ] / ĐỊNH TRÚ GIẢ / n Cư dân lâu dài
  • ていじ(てがた)

    [ 提示(手形) ] n xuất trình hối phiếu
  • ていふ

    Mục lục 1 [ 貞婦 ] 1.1 / TRINH PHỤ / 1.2 n 1.2.1 trinh phụ [ 貞婦 ] / TRINH PHỤ / n trinh phụ
  • ていざ

    Mục lục 1 [ 帝座 ] 1.1 / ĐẾ TỌA / 1.2 n 1.2.1 Ngai vàng [ 帝座 ] / ĐẾ TỌA / n Ngai vàng
  • ていざんたい

    Mục lục 1 [ 低山帯 ] 1.1 / ĐÊ SƠN ĐỚI / 1.2 n 1.2.1 Khu vực có nhiều núi [ 低山帯 ] / ĐÊ SƠN ĐỚI / n Khu vực có nhiều...
  • ていしき

    Mục lục 1 [ 定式 ] 1.1 / ĐỊNH THỨC / 1.2 n 1.2.1 Công thức [ 定式 ] / ĐỊNH THỨC / n Công thức 景気後退の定式 :mô hình...
  • ていしきか

    Mục lục 1 [ 定式化 ] 1.1 / ĐỊNH THỨC HÓA / 1.2 n 1.2.1 Thể thức hóa/ định thức hoá [ 定式化 ] / ĐỊNH THỨC HÓA / n Thể...
  • ていしじかん

    Mục lục 1 [ 停止時間 ] 1.1 / ĐÌNH CHỈ THỜI GIAN / 1.2 n 1.2.1 thời gian dừng [ 停止時間 ] / ĐÌNH CHỈ THỜI GIAN / n thời gian...
  • ていしけんのうんちん

    [ 低試験の運賃 ] n cước chuyến
  • ていしせん

    Mục lục 1 [ 停止線 ] 1.1 / ĐÌNH CHỈ TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 vạch dừng [ 停止線 ] / ĐÌNH CHỈ TUYẾN / n vạch dừng 停止線を越える :vượt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top