Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てんかけい

Mục lục

[ 点火系 ]

/ ĐIỂM HỎA HỆ /

n

Hệ thống đánh lửa
点火系統の配線 :sự phân bố đường dây của hệ thống đánh lửa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てんかいず

    Mục lục 1 [ 展開図 ] 1.1 / TRIỂN KHAI ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 sơ đồ triển khai/ sơ đồ lắp ráp [ 展開図 ] / TRIỂN KHAI ĐỒ / n...
  • てんかいち

    Mục lục 1 [ 天下一 ] 1.1 / THIÊN HẠ NHẤT / 1.2 n 1.2.1 Thứ duy nhất/thứ độc nhất vô nhị trong thiên hạ [ 天下一 ] / THIÊN...
  • てんかいせつぞくず

    Kỹ thuật [ 展開接続図 ] sơ đồ mạch điện [circuit diagram]
  • てんかいする

    Mục lục 1 [ 展開する ] 1.1 n 1.1.1 rải 1.1.2 khai triển 1.2 vs 1.2.1 triển khai 2 Kinh tế 2.1 [ 展開する ] 2.1.1 thực hiện một...
  • てんかせん

    Mục lục 1 [ 点火栓 ] 1.1 / ĐIỂM HỎA XUYÊN / 1.2 n 1.2.1 bu gi [ 点火栓 ] / ĐIỂM HỎA XUYÊN / n bu gi
  • てんかする

    Mục lục 1 [ 添加する ] 1.1 vs 1.1.1 thêm vào/ gia thêm 2 [ 転嫁する ] 2.1 vs 2.1.1 tái hôn 2.1.2 sự quy cho/đổ lỗI cho 2.1.3 quy...
  • てんかんしゃさい

    Mục lục 1 [ 転換社債 ] 1.1 / CHUYỂN HOÁN XÃ TRÁI / 1.2 n 1.2.1 trái phiếu có thể chuyển đổi 2 Kinh tế 2.1 [ 転換社債 ] 2.1.1...
  • てんかんこんてんなーせん

    Kinh tế [ 転換コンテンナー船 ] tàu côngtennơ lưỡng dụng [convertible container ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • てんかんせいど

    Kinh tế [ 転換制度 ] chế độ chuyển đổi Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 保障を見直す際に、現在加入している保険を解約せず、その契約を活かして新しい保険に加入する方法。転換価格を一時払保険料として新しい保険の一部を買い取るので、その分保険料負担が軽くなる。積立部分が解約控除なしに全額転換価格となるので解約返戻金より多く、特別配当金(通常配当とは別に一定期間以上継続している契約に対して支払われる配当)の権利も引き継ぐことができるため、実際に解約して新しく保険に入り直すよりは有利。
  • てんかんろ

    Mục lục 1 [ 転換炉 ] 1.1 / CHUYỂN HOÁN LÔ / 1.2 n 1.2.1 lò phản ứng [ 転換炉 ] / CHUYỂN HOÁN LÔ / n lò phản ứng 新型転換炉:Lò...
  • てんかやく

    Mục lục 1 [ 点火薬 ] 1.1 / ĐIỂM HỎA DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 bột đánh lửa [ 点火薬 ] / ĐIỂM HỎA DƯỢC / n bột đánh lửa
  • てんからおりる

    Mục lục 1 [ 天から降りる ] 1.1 / THIÊN GIÁNG / 1.2 exp 1.2.1 từ trên trời rơi xuống [ 天から降りる ] / THIÊN GIÁNG / exp từ...
  • てんかむそう

    Mục lục 1 [ 天下無双 ] 1.1 / THIÊN HẠ VÔ SONG / 1.2 n 1.2.1 thiên hạ vô song/thiên hạ độc nhất vô nhị [ 天下無双 ] / THIÊN...
  • てんかむひ

    Mục lục 1 [ 天下無比 ] 1.1 / THIÊN HẠ VÔ TỶ / 1.2 n 1.2.1 thiên hạ vô song/thiên hạ độc nhất vô nhị [ 天下無比 ] / THIÊN...
  • てんせき

    Mục lục 1 [ 転籍 ] 1.1 / CHUYỂN TỊCH / 1.2 n 1.2.1 sự chuyển tịch/sự chuyển hộ tịch/ sự chuyển hộ khẩu [ 転籍 ] / CHUYỂN...
  • てんせい

    Mục lục 1 [ 天性 ] 1.1 n 1.1.1 thể diện 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 tự nhiên/bẩm sinh 2 [ 天成 ] 2.1 / THIÊN THÀNH / 2.2 n 2.2.1 thiên bẩm...
  • てんせいのび

    Mục lục 1 [ 天成の美 ] 1.1 / THIÊN THÀNH MỸ / 1.2 n 1.2.1 Vẻ đẹp tự nhiên [ 天成の美 ] / THIÊN THÀNH MỸ / n Vẻ đẹp tự...
  • てんせん

    Mục lục 1 [ 点線 ] 1.1 / ĐIỂM TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 đường chấm chấm/đường đục lỗ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 点線 ] 2.1.1 đường...
  • てんすい

    Mục lục 1 [ 天水 ] 1.1 / THIÊN THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước mưa 2 [ 点水 ] 2.1 / ĐIỂM THỦY / 2.2 n 2.2.1 bình tưới nước [ 天水...
  • てんすう

    Mục lục 1 [ 点数 ] 1.1 n 1.1.1 điểm số 1.1.2 điểm [ 点数 ] n điểm số 点数制:hệ thống điểm số điểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top