- Từ điển Nhật - Việt
てんこ
Mục lục |
[ 典故 ]
/ ĐIỂN CỐ /
n
điển cố
[ 点呼 ]
n
sự điểm danh
- 先生が点呼をとるとき、子どもたちは一列になって並んでいた :Khi cô giáo điểm danh, bọn trẻ đứng xếp thành một hàng
- 遠足に出掛ける前に、先生が点呼をとるだろう :có lẽ cô giáo sẽ điểm danh trước khi lên đường đi chơi xa.
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
てんこく
[ 天国 ] n bồng lai -
てんこう
Mục lục 1 [ 天候 ] 1.1 n 1.1.1 trời 1.1.2 tiết trời 1.1.3 thời tiết 2 [ 天后 ] 2.1 / THIÊN HẬU / 2.2 n 2.2.1 thiên hậu 3 [ 転向... -
てんこうげん
Mục lục 1 [ 点光源 ] 1.1 / ĐIỂM QUANG NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 nguồn phát sáng 2 Tin học 2.1 [ 点光源 ] 2.1.1 nguồn sáng [positional... -
てんこうこうりょかどうにっすう
Kinh tế [ 天候考慮可動日数 ] ngày làm việc tốt trời (thuê tàu) [weather working day] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
てんこうせい
Mục lục 1 [ 転校生 ] 1.1 / CHUYỂN HIỆU SINH / 1.2 n 1.2.1 học sinh chuyển trường [ 転校生 ] / CHUYỂN HIỆU SINH / n học sinh... -
てんこする
[ 点呼する ] n Điểm danh -
てんこをとる
[ 点呼をとる ] n Điểm binh -
てんい
Mục lục 1 [ 神意 ] 1.1 n 1.1.1 thiên cơ 2 [ 天位 ] 2.1 / THIÊN VỊ / 2.2 n 2.2.1 ngôi hoàng đế 3 [ 天威 ] 3.1 / THIÊN UY / 3.2 n 3.2.1... -
てんいりょう
Kỹ thuật [ 転位量 ] lượng chuyển vị [addendum modification] -
てんいん
[ 店員 ] n người bán hàng/nhân viên bán hàng 万引きが見つからずにうまくいく時は、店の店員が犯罪に加担している可能性がある :Khi...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations I
2.123 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemCrime and Punishment
292 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?