Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とくいがお

Mục lục

[ 得意顔 ]

/ ĐẮC Ý NHAN /

n

khuôn mặt dễ coi/khuôn mặt ưa nhìn
khuôn mặt đắc ý/ khuôn mặt tự đắc
得意顔で :khuôn mặt vênh vênh tự đắc/ hớn hở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とくいげ

    Mục lục 1 [ 得意気 ] 1.1 / ĐẮC Ý KHÍ / 1.2 n 1.2.1 sự tự hào/sự đắc ý [ 得意気 ] / ĐẮC Ý KHÍ / n sự tự hào/sự đắc...
  • とくいさき

    Mục lục 1 [ 得意先 ] 1.1 / ĐẮC Ý TIÊN / 1.2 n 1.2.1 Khách hàng thân thiết/khách hàng thường xuyên 2 Kinh tế 2.1 [ 得意先 ]...
  • とくいせい

    Mục lục 1 [ 特異性 ] 1.1 / ĐẶC DỊ TÍNH / 1.2 n 1.2.1 đặc tính riêng [ 特異性 ] / ĐẶC DỊ TÍNH / n đặc tính riêng ある種の特異性が見られる :có...
  • とくいデータ

    Tin học [ 特異データ ] dữ liệu duy nhất [unique data/non-typical data]
  • とくさく

    Mục lục 1 [ 得策 ] 1.1 / ĐẮC SÁCH / 1.2 n 1.2.1 đắc sách/ thượng sách [ 得策 ] / ĐẮC SÁCH / n đắc sách/ thượng sách 残業手当を払うよりも、人手を増やす方が得策だと経営者は判断した :Chủ...
  • とくさん

    [ 特産 ] n đặc sản ヨーロッパには、世界市場での競争力となる特産品が多数ある。 :Châu Âu sản xuất những...
  • とくさんひん

    Mục lục 1 [ 特産品 ] 1.1 / ĐẶC SẢN PHẨM / 1.2 n 1.2.1 Sản phẩm đặc biệt [ 特産品 ] / ĐẶC SẢN PHẨM / n Sản phẩm đặc...
  • とくさんひんゆしゅつぎょうしゃ

    Mục lục 1 [ 特産品輸出業者 ] 1.1 n 1.1.1 hãng xuất khẩu đặc sản 2 Kinh tế 2.1 [ 特産品輸出業者 ] 2.1.1 hãng xuất khẩu...
  • とくさんぶつ

    Mục lục 1 [ 特産物 ] 1.1 n 1.1.1 thổ vật 1.1.2 đặc sản 2 [ 特産物 ] 2.1 / ĐẶC SẢN VẬT / 2.2 n 2.2.1 Sản phẩm đặc biệt...
  • とくせつ

    Mục lục 1 [ 特設 ] 1.1 / ĐẶC THIẾT / 1.2 n 1.2.1 sự thiết lập đặc biệt/sự sắp đặt đặc biệt [ 特設 ] / ĐẶC THIẾT...
  • とくせい

    Mục lục 1 [ 徳性 ] 1.1 n 1.1.1 nết 1.1.2 đức tính 2 [ 徳性 ] 2.1 / ĐỨC TÍNH / 2.2 n 2.2.1 ý thức đạo đức 3 [ 特性 ] 3.1 /...
  • とくせいラーメン

    Mục lục 1 [ 特製ラーメン ] 1.1 / ĐẶC CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Ramen đặc biệt [ 特製ラーメン ] / ĐẶC CHẾ / n Ramen đặc biệt
  • とくせいよういんず

    Kỹ thuật [ 特性要因図 ] sơ đồ đặc tính nguyên nhân [cause and effect diagram] Category : chất lượng [品質]
  • とくせん

    Mục lục 1 [ 特撰 ] 1.1 / ĐẶC SOẠN / 1.2 n 1.2.1 sự lựa chọn đặc biệt 2 [ 特選 ] 2.1 / ĐẶC TUYỂN / 2.2 n 2.2.1 sự lựa chọn...
  • とくせんたい

    Mục lục 1 [ 督戦隊 ] 1.1 / ĐỐC CHIẾN ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 đội đốc chiến [ 督戦隊 ] / ĐỐC CHIẾN ĐỘI / n đội đốc chiến
  • とくする

    Mục lục 1 [ 得する ] 1.1 vs 1.1.1 được 1.2 vs-s 1.2.1 kiếm được [ 得する ] vs được いくらも得すること無しに、大損を被ることはない。 :không...
  • とくめい

    Mục lục 1 [ 匿名 ] 1.1 n 1.1.1 sự nặc danh 2 [ 特命 ] 2.1 / ĐẶC MỆNH / 2.2 n 2.2.1 Sứ mệnh 3 Tin học 3.1 [ 匿名 ] 3.1.1 nặc...
  • とくめいひひょう

    Mục lục 1 [ 匿名批評 ] 1.1 / NẶC DANH PHÊ BÌNH / 1.2 n 1.2.1 sự phê bình nặc danh [ 匿名批評 ] / NẶC DANH PHÊ BÌNH / n sự phê...
  • とくめいぜんけんたいし

    Mục lục 1 [ 特命全権大使 ] 1.1 / ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN ĐẠI SỬ / 1.2 n 1.2.1 Đại sứ đặc mệnh toàn quyền [ 特命全権大使...
  • とくめいぜんけんこうし

    Mục lục 1 [ 特命全権公使 ] 1.1 / ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN CÔNG SỬ / 1.2 n 1.2.1 công sứ đặc mệnh toàn quyền [ 特命全権公使...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top